Bên nào sẽ thắng?

Hansa Rostock
ChủHòaKhách
Energie Cottbus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hansa RostockSo Sánh Sức MạnhEnergie Cottbus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-5] Hansa Rostock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3517612504157548.6%
181152321338161.1%
1761101828191035.3%
6312761050.0%
[GER 3.Liga-4] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617811604959447.2%
181044362134555.6%
18747242825538.9%
6213511733.3%

Thành tích đối đầu

Hansa Rostock            
Chủ - Khách
Energie CottbusHansa Rostock
Hansa RostockEnergie Cottbus
Energie CottbusHansa Rostock
Energie CottbusHansa Rostock
Hansa RostockEnergie Cottbus
Hansa RostockEnergie Cottbus
Energie CottbusHansa Rostock
Energie CottbusHansa Rostock
Hansa RostockEnergie Cottbus
Hansa RostockEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D315-12-243 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.47-0.28-0.38B0.980.250.84BT
GER D322-12-180 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.54-0.29-0.27B0.850.50-0.97BX
GER D329-07-183 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.47-0.32-0.33B0.880.251.00BT
GER D327-02-160 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.31-0.33T1.000.250.88TX
GER D311-09-151 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.45-0.29-0.35H-0.970.250.85TX
GER D316-05-150 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.54-0.29-0.29B0.880.500.98BX
GER D322-11-141 - 0
(1 - 0)
10 - 6-0.53-0.29-0.27B0.900.500.98BX
GER D210-04-120 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.31-0.31T-0.890.500.77TX
GER D228-10-111 - 1
(0 - 1)
- -0.44-0.31-0.34H0.980.250.90TX
GER D202-05-100 - 0
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.25H0.900.500.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Hansa Rostock            
Chủ - Khách
Hansa RostockTSV 1860 Munchen
Arminia BielefeldHansa Rostock
Hansa RostockSC Verl
VfL OsnabruckHansa Rostock
Rot-Weiss EssenHansa Rostock
Hansa RostockSaarbrucken
Alemannia AachenHansa Rostock
Hansa RostockErzgebirge Aue
Hansa RostockIngolstadt
Hansa RostockDynamo Dresden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D325-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.46-0.31-0.34T0.910.250.91TX
GER D319-04-254 - 0
(3 - 0)
6 - 5-0.50-0.30-0.32B0.990.50.83BT
GER D312-04-254 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.47-0.30-0.35T0.930.250.83TT
GER D309-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.29-0.38T-0.960.250.78TX
GER D306-04-252 - 1
(1 - 1)
15 - 6-0.43-0.30-0.39B0.800-0.98BT
GER D329-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.45-0.30-0.37H-0.970.250.79TX
GER D316-03-252 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.42-0.32-0.38B0.800-0.98BT
GER D312-03-254 - 1
(3 - 1)
0 - 6-0.50-0.30-0.33T-0.980.50.80TT
GER D308-03-252 - 0
(2 - 0)
10 - 9-0.49-0.29-0.33T0.790.25-0.97TX
GER D322-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.43-0.29-0.41T0.8600.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
UnterhachingEnergie Cottbus
Energie CottbusViktoria koln
Borussia Dortmund (Youth)Energie Cottbus
Energie CottbusRot-Weiss Essen
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
Energie CottbusErzgebirge Aue
SV SandhausenEnergie Cottbus
Energie CottbusHannover 96 Am
SaarbruckenEnergie Cottbus
Energie CottbusVfL Osnabruck
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D326-04-251 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.24-0.24-0.63-0.97-0.750.79X
GER D319-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.51-0.28-0.330.960.50.86X
GER D313-04-254 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.38-0.27-0.460.80-0.250.96T
GER D309-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.49-0.28-0.350.840.250.98X
GER D305-04-255 - 1
(3 - 0)
3 - 3-0.41-0.29-0.430.9700.85T
GER D329-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.28-0.330.960.50.86X
GER D316-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.27-0.430.9400.88X
GER D311-03-252 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.70-0.22-0.200.981.250.84T
GER D308-03-252 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.55-0.28-0.290.820.51.00T
GER D301-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.48-0.28-0.360.870.250.95H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Hansa RostockSo sánh số liệuEnergie Cottbus
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hansa Rostock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem1XemXem17XemXem47.1%XemXem17XemXem50%XemXem17XemXem50%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem19XemXem2XemXem14XemXem54.3%XemXem17XemXem48.6%XemXem16XemXem45.7%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hansa Rostock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem12XemXem9XemXem13XemXem35.3%XemXem10XemXem29.4%XemXem15XemXem44.1%XemXem
18XemXem11XemXem3XemXem4XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
16XemXem1XemXem6XemXem9XemXem6.2%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem18XemXem5XemXem12XemXem51.4%XemXem13XemXem37.1%XemXem20XemXem57.1%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hansa RostockThời gian ghi bànEnergie Cottbus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    11
    Bàn thắng H1
    10
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hansa RostockChi tiết về HT/FTEnergie Cottbus
  • 4
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    19
    19
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Hansa RostockSố bàn thắng trong H1&H2Energie Cottbus
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    22
    21
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hansa Rostock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D317-05-2025KháchHannover 96 Am7 Ngày
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D317-05-2025ChủIngolstadt7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 48.6%Thắng47.2% [17]
  • [6] 17.1%Hòa22.2% [17]
  • [12] 34.3%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [11] 31.4%Thắng19.4% [7]
  • [5] 14.3%Hòa11.1% [4]
  • [2] 5.7%Bại19.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Hansa Rostock VS Energie Cottbus ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình