So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1
0.95
0.83
3.25
0.97
1.50
4.40
4.45
Live
0.88
1
0.98
0.91
3.5
0.93
1.49
4.65
4.70
Run
-0.27
0.25
0.09
-0.26
4.5
0.06
26.00
6.30
1.08
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.85
3.25
0.95
1.55
4.50
5.00
Live
1.00
1.25
0.80
0.88
3.5
0.93
1.53
4.75
5.00
Run
0.52
0
-0.70
-0.22
4.5
0.15
401.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
1
0.95
0.88
3.25
0.94
1.50
4.55
4.30
Live
-0.93
1.25
0.83
0.78
3.25
-0.90
1.49
4.40
4.85
Run
0.63
0
-0.73
-0.27
3.5
0.15
9.30
3.20
1.47
188betSớm
0.88
1
0.96
0.84
3.25
0.98
1.50
4.40
4.45
Live
0.89
1
0.99
0.85
3.5
-0.99
1.52
4.60
4.50
Run
0.40
0
-0.56
-0.38
3.5
0.20
26.00
6.30
1.08
SbobetSớm
0.85
1
-0.95
0.90
3.25
0.98
1.36
4.80
6.10
Live
-0.95
1.25
0.87
0.75
3.25
-0.85
1.46
4.53
5.00
Run
0.62
0
-0.72
-0.21
4.5
0.11
36.00
5.50
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Energie Cottbus
ChủHòaKhách
FC Ingolstadt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energie CottbusSo Sánh Sức MạnhFC Ingolstadt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-4] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3818812645462447.4%
191045372534652.6%
19847272928442.1%
6114615416.7%
[GER 3.Liga-10] FC Ingolstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381412127263541036.8%
19964353033747.4%
195683733211126.3%
603381330.0%

Thành tích đối đầu

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
IngolstadtEnergie Cottbus
IngolstadtEnergie Cottbus
Energie CottbusIngolstadt
Energie CottbusIngolstadt
IngolstadtEnergie Cottbus
IngolstadtEnergie Cottbus
Energie CottbusIngolstadt
Energie CottbusIngolstadt
IngolstadtEnergie Cottbus
IngolstadtEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D320-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.46-0.27-0.40H-0.980.250.80TX
GER D211-05-142 - 0
(1 - 0)
- -0.65-0.26-0.20B0.931.000.95BX
GER D208-12-131 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.48-0.30-0.32B0.830.25-0.95BT
GER D209-12-121 - 1
(1 - 0)
- -0.55-0.29-0.26H0.850.50-0.97TX
GER D203-08-122 - 2
(2 - 0)
- -0.48-0.31-0.31H0.860.25-0.98TT
GER D229-04-121 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.31-0.30B0.800.25-0.93BX
GER D227-11-110 - 0
(0 - 0)
- -0.65-0.29-0.17H-0.971.000.85TX
GER D201-04-111 - 2
(0 - 2)
- -0.57-0.30-0.23B-0.950.750.83BT
GER D205-11-101 - 2
(1 - 0)
- -0.34-0.31-0.44T0.90-0.250.98TT
INT CF02-08-081 - 2
(1 - 2)
- -0.25-0.29-0.61T0.83-0.75-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusSV Waldhof Mannheim
UnterhachingEnergie Cottbus
Energie CottbusViktoria koln
Borussia Dortmund (Youth)Energie Cottbus
Energie CottbusRot-Weiss Essen
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
Energie CottbusErzgebirge Aue
SV SandhausenEnergie Cottbus
Energie CottbusHannover 96 Am
SaarbruckenEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D304-05-252 - 4
(1 - 2)
2 - 6-0.51-0.28-0.34B0.980.50.78BT
GER D326-04-251 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.24-0.24-0.63H-0.97-0.750.79BX
GER D319-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.51-0.28-0.33T0.960.50.86TX
GER D313-04-254 - 1
(3 - 0)
3 - 6-0.38-0.27-0.46B0.80-0.250.96BT
GER D309-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.49-0.28-0.35B0.840.250.98BX
GER D305-04-255 - 1
(3 - 0)
3 - 3-0.41-0.29-0.43B0.9700.85BT
GER D329-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.28-0.33T0.960.50.86TX
GER D316-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.27-0.43T0.9400.88TX
GER D311-03-252 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.70-0.22-0.20H0.981.250.84TT
GER D308-03-252 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.55-0.28-0.29B0.820.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

FC Ingolstadt            
Chủ - Khách
Erzgebirge AueIngolstadt
IngolstadtArminia Bielefeld
VfL OsnabruckIngolstadt
IngolstadtHannover 96 Am
Dynamo DresdenIngolstadt
Borussia Dortmund (Youth)Ingolstadt
IngolstadtViktoria koln
SC VerlIngolstadt
IngolstadtAlemannia Aachen
Hansa RostockIngolstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D304-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.42-0.29-0.420.8800.88X
GER D327-04-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.37-0.29-0.470.89-0.250.93T
GER D319-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.49-0.29-0.340.800.25-0.98X
GER D312-04-253 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.58-0.26-0.270.920.750.84T
GER D309-04-252 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.58-0.27-0.270.920.750.90T
GER D306-04-253 - 3
(2 - 1)
5 - 2-0.38-0.28-0.460.80-0.25-0.98T
GER D330-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 7-0.50-0.29-0.330.990.50.83T
GER D315-03-251 - 4
(1 - 2)
5 - 4-0.47-0.30-0.350.920.250.90T
GER D311-03-250 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.51-0.30-0.320.980.50.84T
GER D308-03-252 - 0
(2 - 0)
10 - 9-0.49-0.29-0.330.790.25-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Energie CottbusSo sánh số liệuFC Ingolstadt
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn20
  • 1.9Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem2XemXem15XemXem52.8%XemXem18XemXem50%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Ingolstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem3XemXem18XemXem41.7%XemXem20XemXem55.6%XemXem14XemXem38.9%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem5XemXem13XemXem50%XemXem14XemXem38.9%XemXem20XemXem55.6%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Ingolstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem3XemXem19XemXem38.9%XemXem16XemXem44.4%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Energie CottbusThời gian ghi bànFC Ingolstadt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    25
    0 Bàn
    8
    2
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    11
    9
    Bàn thắng H1
    15
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Energie CottbusChi tiết về HT/FTFC Ingolstadt
  • 4
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    20
    23
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
Energie CottbusSố bàn thắng trong H1&H2FC Ingolstadt
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    22
    25
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Ingolstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Energie Cottbus
Chấn thương
FC Ingolstadt
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 47.4%Thắng36.8% [14]
  • [8] 21.1%Hòa31.6% [14]
  • [12] 31.6%Bại31.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng13.2% [5]
  • [4] 10.5%Hòa15.8% [6]
  • [5] 13.2%Bại21.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    64 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.68 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    72
  • Bàn thua
    63
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.66
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Energie Cottbus VS FC Ingolstadt ngày 17-05-2025 - Thông tin đội hình