So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.95
0.98
2.5
0.82
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
Azul Claro Numazu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhAzul Claro Numazu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-18] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
112451116101818.2%
62135671533.3%
50326103170.0%
612338516.7%
[JPN J3-20] Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
111648109209.1%
61325461916.7%
5032363180.0%
60334830.0%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
Azul Claro NumazuFC Gifu
FC GifuAzul Claro Numazu
FC GifuAzul Claro Numazu
FC GifuAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuFC Gifu
FC GifuAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuFC Gifu
Azul Claro NumazuFC Gifu
FC GifuAzul Claro Numazu
FC GifuAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D320-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.47-0.30-0.35B0.890.250.93BT
JPN D308-06-241 - 5
(0 - 0)
4 - 2-0.41-0.32-0.39B0.870.000.95BT
JE Cup25-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.40-0.33-0.40T0.910.000.91TX
JPN D308-10-232 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.47-0.31-0.34T0.870.250.95TT
JPN D311-06-230 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.40-0.31-0.40H0.880.000.88HX
JPN D323-10-222 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.52-0.30-0.29T0.910.500.91TT
JPN D327-03-222 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.35-0.32-0.43B0.81-0.25-0.95BX
JPN D331-10-211 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.34-0.31-0.47H0.85-0.250.91BX
JPN D305-05-213 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.57-0.29-0.25T0.980.750.84TT
JPN D327-09-203 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.57-0.28-0.27T0.980.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuKamatamare Sanuki
FC GifuTochigi SC
Nara ClubFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuYokohama FC
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
FC GifuVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D320-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.43-0.31-0.38T0.770-0.95TX
JPN D313-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.33-0.38B0.810-0.99BX
JPN D305-04-251 - 1
(1 - 1)
0 - 7-0.40-0.31-0.41H0.9200.90HX
JPN D329-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.38-0.31-0.43H-0.9700.79HX
JPN D323-03-253 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.35-0.31-0.46B0.90-0.250.92BT
JPN LC20-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.24-0.30-0.58B0.80-0.750.96BX
JPN D316-03-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.46-0.31-0.35B0.910.250.91BT
JPN D308-03-254 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.40-0.31-0.41B0.9200.90BT
JPN D301-03-252 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TT
JPN D323-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.31-0.36B-0.960.250.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Azul Claro Numazu            
Chủ - Khách
Fukushima United FCAzul Claro Numazu
Nara ClubAzul Claro Numazu
Kagoshima UnitedAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuKamatamare Sanuki
Osaka FCAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuMiyazaki
Azul Claro NumazuKashiwa Reysol
Azul Claro NumazuTochigi SC
Tochigi CityAzul Claro Numazu
Azul Claro NumazuMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.40-0.29-0.430.9700.85X
JPN D319-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.43-0.31-0.380.800-0.98X
JPN D313-04-251 - 1
(1 - 1)
13 - 3-0.58-0.30-0.240.940.750.88X
JPN D306-04-251 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.42-0.32-0.380.8000.96X
JPN D330-03-253 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.48-0.33-0.310.800.25-0.98T
JPN D323-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.31-0.390.8400.98X
JPN LC20-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.13-0.23-0.760.90-1.250.86X
JPN D309-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.32-0.351.000.250.82X
JPN D301-03-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.48-0.31-0.320.820.251.00X
JPN D323-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.35-0.31-0.460.91-0.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 10%

FC GifuSo sánh số liệuAzul Claro Numazu
  • 9Tổng số ghi bàn5
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Azul Claro Numazu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%116.7%Xem
Azul Claro Numazu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem4XemXem0XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GifuThời gian ghi bànAzul Claro Numazu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GifuChi tiết về HT/FTAzul Claro Numazu
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC GifuSố bàn thắng trong H1&H2Azul Claro Numazu
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D317-05-2025KháchTochigi City11 Ngày
JPN D331-05-2025ChủKochi United25 Ngày
JPN D307-06-2025KháchKagoshima United32 Ngày
Azul Claro Numazu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D317-05-2025ChủAC Nagano Parceiro11 Ngày
JPN D331-05-2025KháchThespa Kusatsu25 Ngày
JPN D307-06-2025ChủZweigen Kanazawa FC32 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 18.2%Thắng9.1% [1]
  • [4] 36.4%Hòa54.5% [1]
  • [5] 45.5%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng0.0% [0]
  • [1] 9.1%Hòa27.3% [3]
  • [3] 27.3%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa60.00% [6]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Gifu VS Azul Claro Numazu ngày 06-05-2025 - Thông tin đội hình