So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.88
0
0.76
0.99
2
0.87
3.15
2.90
2.56
Live
-0.92
-0.25
0.80
0.93
2
0.95
3.90
3.15
2.09
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
31.00
16.50
1.01
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.98
2
0.83
3.10
3.00
2.40
Live
0.77
-0.5
-0.98
0.87
2
0.92
3.80
3.10
2.05
Run
0.85
0
0.95
-0.12
2.5
0.06
501.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.88
0
0.76
0.96
2
0.90
3.00
2.90
2.48
Live
-0.86
-0.25
0.78
0.95
2
0.95
3.90
3.10
2.12
Run
-0.93
0
0.85
-0.12
2.5
0.05
188.00
11.00
1.02
188betSớm
-0.88
0
0.77
1.00
2
0.88
3.15
2.90
2.56
Live
-0.88
-0.25
0.80
0.94
2
0.96
3.90
3.15
2.09
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
31.00
16.50
1.01
SbobetSớm
-0.90
0
0.80
0.98
2
0.90
2.87
2.90
2.45
Live
0.83
-0.5
-0.92
0.92
2
0.98
3.79
3.15
2.08
Run
-0.88
0
0.80
-0.10
2.5
0.02
85.00
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Tokyo Verdy
ChủHòaKhách
Kashiwa Reysol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tokyo VerdySo Sánh Sức MạnhKashiwa Reysol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-14] Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206681321241430.0%
10415811131540.0%
10253510111020.0%
621357733.3%
[JPN J1-2] Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201073251737250.0%
9432109151044.4%
1164115822154.5%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC08-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.45-0.32-0.31B0.940.250.94BT
JPN LC04-06-250 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.35-0.32-0.41B-0.930.000.81BT
JPN D129-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.44-0.32-0.29H0.950.250.93TX
JPN D131-08-242 - 3
(2 - 2)
9 - 0-0.49-0.28-0.28T-0.960.500.84TT
JPN D107-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.37-0.30-0.38H0.970.000.91HX
JPN D228-09-193 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.71-0.21-0.13B0.95-0.800.93BT
JPN D230-03-192 - 0
(2 - 0)
0 - 8-0.26-0.29-0.51T0.90-0.500.98TX
JPN D208-08-100 - 1
(0 - 1)
- -0.57-0.30-0.23T-0.950.750.83TX
JPN D228-03-100 - 2
(0 - 0)
- -0.34-0.31-0.44B0.90-0.250.98BX
JPN D120-07-082 - 1
(1 - 0)
- -0.38-0.31-0.43T-0.940.000.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Avispa FukuokaTokyo Verdy
Tokyo VerdyKyoto Sanga
Albirex NiigataTokyo Verdy
Hiroshima SanfrecceTokyo Verdy
Tokyo VerdyShonan Bellmare
Tokyo VerdyYokohama FC
Urawa Red DiamondsTokyo Verdy
Fagiano OkayamaTokyo Verdy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC08-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.45-0.32-0.31B0.940.250.94BT
JPN LC04-06-250 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.35-0.32-0.41B-0.9300.81BT
JPN D131-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.34-0.33H-0.930.250.80TX
JPN D125-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.35-0.32-0.41T-0.9000.78TX
JPN LC21-05-250 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.41-0.33-0.38T0.8300.99TH
JPN D117-05-252 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.57-0.29-0.19B1.000.750.88BT
JPN D111-05-250 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.47-0.30-0.29B0.850.25-0.97BH
JPN D106-05-252 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.39-0.35-0.30T-0.890.250.77TT
JPN D103-05-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.53-0.30-0.22B0.880.51.00BH
JPN D129-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.38-0.34-0.33T0.810-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Kashiwa Reysol            
Chủ - Khách
Kashiwa ReysolTokyo Verdy
Tokyo VerdyKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolVissel Kobe
Yokohama FCKashiwa Reysol
Renofa YamaguchiKashiwa Reysol
Machida ZelviaKashiwa Reysol
Yokohama MarinosKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolFagiano Okayama
Kashiwa ReysolShimizu S-Pulse
Nagoya GrampusKashiwa Reysol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC08-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.45-0.32-0.31B0.940.250.94BT
JPN LC04-06-250 - 3
(0 - 1)
4 - 8-0.35-0.32-0.41B-0.9300.81BT
JPN D131-05-251 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.33-0.30-0.450.93-0.250.95T
JPN D125-05-251 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.35-0.33-0.40-0.9300.81H
JPN LC21-05-250 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.32-0.32-0.49-0.98-0.250.80X
JPN D117-05-253 - 0
(3 - 0)
2 - 7-0.43-0.32-0.300.980.250.90T
JPN D114-05-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.37-0.30-0.380.9600.92X
JPN D110-05-252 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.49-0.29-0.26-0.960.50.84H
JPN D106-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.47-0.30-0.270.830.25-0.95X
JPN D129-04-251 - 2
(1 - 1)
8 - 2-0.34-0.34-0.37-0.9800.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Tokyo VerdySo sánh số liệuKashiwa Reysol
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Tokyo Verdy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem8XemXem5XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kashiwa Reysol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem3XemXem9XemXem7XemXem15.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem0XemXem4XemXem5XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tokyo VerdyThời gian ghi bànKashiwa Reysol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    5
    0 Bàn
    5
    12
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tokyo VerdyChi tiết về HT/FTKashiwa Reysol
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    7
    7
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Tokyo VerdySố bàn thắng trong H1&H2Kashiwa Reysol
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tokyo Verdy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D121-06-2025KháchCerezo Osaka6 Ngày
JPN D128-06-2025ChủKawasaki Frontale13 Ngày
JPN D105-07-2025KháchNagoya Grampus20 Ngày
Kashiwa Reysol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D121-06-2025ChủKyoto Sanga6 Ngày
JPN D128-06-2025KháchShimizu S-Pulse13 Ngày
JPN D105-07-2025ChủFC Tokyo20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tokyo Verdy
Chấn thương
Kashiwa Reysol
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng50.0% [10]
  • [6] 30.0%Hòa35.0% [10]
  • [8] 40.0%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng30.0% [6]
  • [1] 5.0%Hòa20.0% [4]
  • [5] 25.0%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Tokyo Verdy VS Kashiwa Reysol ngày 15-06-2025 - Thông tin đội hình