Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | B. Pedersen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Aaron Seydel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | oliver ross | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | ![]() |
- | V. Damgaard | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Travis Enrique Hernes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.79 | ![]() |
23 | Isak Hansen Aaröen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Oumar Diakhite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Nóel Atli Arnórsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.12 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jeppe Andersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
- | Sebastian Biller Mikkelsen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
- | Mikkel Øxenberg | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |