So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
1.83
3.10
4.00
Live
0.85
0.5
0.95
1.00
2.5
0.80
1.83
3.10
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Csikszereda Miercurea CiucSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-1] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211623421850176.2%
111100277331100.0%
10523151117650.0%
622256833.3%
[ROM Liga II-3] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201325371941365.0%
1071221822270.0%
10613161119260.0%
602421020.0%

Thành tích đối đầu

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D208-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.31-0.31-0.50T-0.99-0.250.75TX
ROM D210-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.54-0.31-0.27T0.850.500.91TT
ROM D207-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TX
ROM D208-04-232 - 1
(2 - 0)
10 - 6---T---
ROM D202-10-222 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.66-0.26-0.20T0.971.000.85TX
ROM D222-04-221 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.36-0.33-0.43T-0.940.000.76TT
ROM D223-10-211 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.33-0.35H-0.940.250.76TX
ROM D224-10-202 - 1
(1 - 0)
1 - 3---B---
ROM D207-12-193 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.29-0.29B0.850.500.91BT
ROM D210-08-193 - 0
(2 - 0)
1 - 0-0.47-0.29-0.36T0.930.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Voluntari
FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucAfumati
Unirea UngheniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
Kolos KovalyovkaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D219-04-253 - 0
(2 - 0)
3 - 5---B--
ROM D213-04-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.52-0.32-0.28H0.910.50.91TX
ROM D208-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.31-0.31-0.50T-0.99-0.250.75TX
ROM D203-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.48-0.33-0.31H0.830.250.93TX
ROM D227-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.47-0.32-0.36T0.920.250.78TX
ROM D215-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 5---B--
ROM D209-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.55-0.31-0.29T0.760.50.94TT
ROM D201-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.29-0.32-0.51B0.85-0.50.97BX
ROM D225-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.68-0.26-0.18T0.9010.86TX
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
Scolar ResitaMetaloglobus
MetaloglobusFC Voluntari
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ArgesMetaloglobus
MetaloglobusScolar Resita
MetaloglobusUniversitatea Craiova
Corvinul HunedoaraMetaloglobus
Concordia ChiajnaMetaloglobus
MetaloglobusCSM Slatina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D225-04-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.49-0.32-0.330.800.250.90X
ROM D218-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-----
ROM D212-04-253 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.56-0.31-0.250.800.5-0.98T
ROM D208-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.31-0.31-0.50T-0.99-0.250.75TX
ROM D205-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.60-0.30-0.220.900.750.86X
ROM D227-03-250 - 4
(0 - 3)
6 - 3-0.50-0.33-0.330.770.250.93T
ROM D215-03-253 - 2
(1 - 1)
4 - 8-----
ROM D208-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.60-0.32-0.240.900.750.80X
ROM D222-02-252 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.33-0.340.950.250.81T
ROM D216-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.330.890.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

FK Csikszereda Miercurea CiucSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem1XemXem6XemXem68.2%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem7XemXem31.8%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem7XemXem7XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Csikszereda Miercurea CiucThời gian ghi bànMetaloglobus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    12
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    12
    13
    Bàn thắng H1
    16
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Csikszereda Miercurea CiucChi tiết về HT/FTMetaloglobus
  • 7
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    11
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
FK Csikszereda Miercurea CiucSố bàn thắng trong H1&H2Metaloglobus
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D210-05-2025KháchScolar Resita7 Ngày
ROM D217-05-2025ChủArges14 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D210-05-2025ChủCSA Steaua Bucuresti7 Ngày
ROM D217-05-2025KháchFC Voluntari14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 76.2%Thắng65.0% [13]
  • [2] 9.5%Hòa10.0% [13]
  • [3] 14.3%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [11] 52.4%Thắng30.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa5.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 23.08%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 23.08%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 23.08%Hòa20.00% [2]
  • [2] 15.38%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 15.38%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FK Csikszereda Miercurea Ciuc VS Metaloglobus ngày 05-05-2025 - Thông tin đội hình