So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.75
1.00
0.98
3.25
0.82
1.19
5.80
9.40
Live
0.91
2
0.91
0.88
3.5
0.92
1.16
6.20
10.00
Run
-0.61
0.25
0.43
-0.41
2.5
0.21
4.10
1.23
15.00
BET365Sớm
0.80
1.75
1.00
0.93
3.25
0.88
1.25
6.25
8.00
Live
0.87
2
0.92
0.83
3.25
0.98
1.22
7.00
8.50
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.41
2.5
0.30
4.50
1.20
15.00
Mansion88Sớm
0.72
1.75
-0.96
0.96
3.25
0.80
1.18
6.10
9.20
Live
0.92
2
0.92
0.77
3.25
-0.95
1.16
6.40
9.60
Run
-0.24
0.25
0.04
-0.15
2.5
0.04
8.60
1.03
30.00
188betSớm
0.83
1.75
-0.99
0.99
3.25
0.83
1.19
5.80
9.40
Live
0.92
2
0.92
0.89
3.5
0.93
1.17
6.20
9.20
Run
-0.26
0.25
0.10
-0.54
2.5
0.36
9.60
1.03
23.00
SbobetSớm
0.87
1.75
0.95
-0.95
3.25
0.75
1.20
5.20
8.20
Live
0.93
2
0.91
0.81
3.25
-0.99
1.18
6.00
9.20
Run
-0.45
0.25
0.29
-0.29
2.5
0.15
4.06
1.26
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
FC Kuressaare
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhFC Kuressaare
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Phong Độ34%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-4] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1171318722463.6%
651014216183.3%
5203456740.0%
6402641266.7%
[EST Premium Liiga-8] FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11317102010827.3%
5203576740.0%
61145134816.7%
6204510633.3%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D102-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.12-0.18-0.83T0.97-1.750.85BX
EST CUP23-11-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.75-0.20-0.17T0.93-0.670.83TX
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 6-0.83-0.18-0.12T0.86-0.570.96TT
EST D104-08-240 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.20-0.24-0.68T0.97-1.000.85TX
EST D128-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.18-0.24-0.71T0.83-1.250.99TX
EST CUP10-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.89-0.14-0.08T0.90-0.440.86TX
EST D106-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 3---T---
EST D122-10-231 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.77-0.20-0.15T0.95-0.670.87TX
EST D123-07-230 - 4
(0 - 2)
3 - 10-0.26-0.29-0.57T0.79-0.750.97TT
EST D107-05-231 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.39-0.29-0.44T-0.980.000.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Paide LinnameeskondTartu JK Maag Tammeka
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D126-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11---B--
EST D123-04-252 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.32-0.30-0.51T0.84-0.50.98TT
EST D118-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9---B--
EST D112-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 13---T--
EST D109-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.20-0.14T0.851.50.91TX
EST D105-04-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.78-0.21-0.14T0.901.50.80TX
EST D130-03-255 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.91-0.13-0.07T0.842.250.98TT
EST D115-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.24-0.25-0.63B-0.99-0.750.81BX
EST D109-03-254 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.47-0.28-0.37T0.880.250.88TT
EST CUP05-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.45-0.29-0.40B0.7400.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
FC KuressaareTrans Narva
Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare
FC KuressaareParnu JK Vaprus
FC KuressaareNomme JK Kalju
Levadia TallinnFC Kuressaare
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
FC Flora TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareHarju JK Laagri
Trans NarvaFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D127-04-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-----
EST D122-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.27-0.350.810.250.95X
EST D118-04-251 - 0
(1 - 0)
9 - 8-----
EST D112-04-250 - 2
(0 - 0)
6 - 14-----
EST D108-04-252 - 1
(0 - 1)
15 - 2-0.92-0.13-0.070.952.50.87X
EST D105-04-254 - 1
(1 - 1)
14 - 5-----
EST D129-03-255 - 0
(1 - 0)
10 - 4-----
EST D116-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.48-0.29-0.350.860.250.96T
EST D108-03-250 - 2
(0 - 1)
11 - 2-0.72-0.22-0.180.941.250.88X
EST D102-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.12-0.18-0.83T0.97-1.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuFC Kuressaare
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn19
  • 0.6Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC Kuressaare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
540180.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànFC Kuressaare
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    7
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTFC Kuressaare
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2FC Kuressaare
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D111-05-2025KháchLevadia Tallinn7 Ngày
EST D117-05-2025ChủHarju JK Laagri13 Ngày
EST D128-05-2025KháchNomme JK Kalju24 Ngày
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D110-05-2025ChủJK Tallinna Kalev6 Ngày
EST D118-05-2025KháchNomme JK Kalju14 Ngày
EST D127-05-2025ChủFC Flora Tallinn23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paide Linnameeskond
FC Kuressaare
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 63.6%Thắng27.3% [3]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [3]
  • [3] 27.3%Bại63.6% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 45.5%Thắng9.1% [1]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại36.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Paide Linnameeskond VS FC Kuressaare ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình