So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.80
3
1.00
1.57
4.75
3.75
Live
1.00
1
0.80
0.85
3
0.95
1.57
4.75
3.75
Run
0.70
0
-0.91
-0.29
4.5
0.19
9.00
1.14
11.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.75
0.81
0.92
3
0.90
1.80
3.60
3.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.76
0
-0.93
-0.29
4.5
0.17
3.75
1.57
4.60
SbobetSớm
0.94
0.5
0.90
0.81
2.75
-0.99
2.00
3.33
3.12
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.65
0
-0.81
-0.37
4.5
0.23
6.00
1.21
7.50

Bên nào sẽ thắng?

KuPs (w)
ChủHòaKhách
HPS (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPs (w)So Sánh Sức MạnhHPS (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kansallinen Liiga-2] KuPs (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
742110614257.1%
4211667350.0%
3210407266.7%
6402971266.7%
[FIN Kansallinen Liiga-4] HPS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7313171210442.9%
3201646466.7%
41121184425.0%
63031610950.0%

Thành tích đối đầu

KuPs (w)            
Chủ - Khách
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HPS (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD118-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.38-0.28-0.49T0.85-0.250.85TX
FIN WD120-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.55-0.27-0.32T0.810.500.89TX
FIN WD107-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.74-0.21-0.20H0.78-0.800.92TX
FIN WD120-04-242 - 2
(1 - 0)
- ---H---
FIN WD113-09-236 - 0
(4 - 0)
3 - 2-0.97-0.11-0.07T0.75-0.360.95TT
FIN WD122-07-230 - 3
(0 - 2)
1 - 13---T---
FIN WD129-04-233 - 0
(2 - 0)
5 - 1---T---
FIN WD111-09-223 - 0
(1 - 0)
6 - 0---T---
FIN WD106-08-220 - 4
(0 - 2)
0 - 14---T---
FIN WD107-05-224 - 0
(2 - 0)
13 - 1---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

KuPs (w)            
Chủ - Khách
KuPs (W)Aland United (W)
Jyvaskylan Pallokerho (W)KuPs (W)
PK-35 RY (W)KuPs (W)
KuPs (W)PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
HJK Helsinki (W)KuPs (W)
Pitea IF (W)KuPs (W)
HPS (W)KuPs (W)
KuPs (W)HJK Helsinki (W)
Aland United (W)KuPs (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD124-05-252 - 1
(2 - 0)
4 - 3---T--
FIN WD117-05-250 - 2
(0 - 1)
0 - 6---T--
FIN WD109-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.11-0.18-0.86T0.96-1.750.74TX
FIN WD103-05-251 - 0
(1 - 0)
12 - 3---T--
FIN WD126-04-251 - 3
(0 - 1)
3 - 13---B--
FINWC13-04-253 - 1
(2 - 1)
6 - 2-0.65-0.25-0.25B0.9510.75BT
INT CF14-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--
FIN WD118-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.38-0.28-0.49T0.85-0.250.85TX
FIN WD112-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6---H--
FIN WD105-10-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

HPS (w)            
Chủ - Khách
PK-35 Vantaa (W)HPS (W)
HPS (W)HJK Helsinki (W)
HPS (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
VIFK Vaasa (W)HPS (W)
Aland United (W)HPS (W)
PK-35 Vantaa (W)HPS (W)
HPS (W)KuPs (W)
Aland United (W)HPS (W)
HJK Helsinki (W)HPS (W)
HPS (W)Aland United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD124-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 0-----
FIN WD117-05-251 - 3
(0 - 1)
2 - 4-----
FIN WD111-05-253 - 0
(2 - 0)
8 - 1-----
FIN WD103-05-251 - 7
(1 - 5)
- -----
FIN WD126-04-253 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF16-04-251 - 3
(1 - 2)
2 - 3-0.35-0.26-0.540.85-0.50.85T
FIN WD118-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.38-0.28-0.49T0.85-0.250.85TX
FIN WD113-10-241 - 3
(1 - 2)
- -----
FIN WD105-10-244 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
FIN WD128-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.51-0.28-0.350.950.50.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

KuPs (w)So sánh số liệuHPS (w)
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPs (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
HPS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
KuPs (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
HPS (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KuPs (w)Thời gian ghi bànHPS (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    8
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KuPs (w)Chi tiết về HT/FTHPS (w)
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
KuPs (w)Số bàn thắng trong H1&H2HPS (w)
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KuPs (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD128-06-2025KháchHJK Helsinki (W)14 Ngày
FIN WD106-07-2025KháchPK-35 Vantaa (W)22 Ngày
FIN WD112-07-2025ChủPK-35 RY (W)28 Ngày
HPS (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD128-06-2025ChủAland United (W)14 Ngày
FIN WD105-07-2025ChủVIFK Vaasa (W)21 Ngày
FIN WD112-07-2025KháchJyvaskylan Pallokerho (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 57.1%Thắng42.9% [3]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [3]
  • [1] 14.3%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng14.3% [1]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [1] 14.3%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.43
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Hòa14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

KuPs (w) VS HPS (w) ngày 14-06-2025 - Thông tin đội hình