Bên nào sẽ thắng?

IBV Vestmannaeyjar (w)
ChủHòaKhách
Fylkir (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IBV Vestmannaeyjar (w)So Sánh Sức MạnhFylkir (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-1] IBV Vestmannaeyjar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
971136622177.8%
431015210275.0%
540121412180.0%
65102741683.3%
[ICE Women's Division 1-9] Fylkir (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1020814286920.0%
5203996740.0%
50055190100.0%
600641700.0%

Thành tích đối đầu

IBV Vestmannaeyjar (w)            
Chủ - Khách
IBV Vestmannaeyjar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR10-09-215 - 0
(2 - 0)
- ---T---
ICE WPR06-07-211 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.50-0.29-0.34T-0.980.500.80TT
ICE WPR13-09-202 - 2
(1 - 0)
7 - 2---H---
ICE WPR19-08-201 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.60-0.25-0.27H0.870.750.89TX
ICE WPR15-09-192 - 0
(2 - 0)
11 - 7---T---
ICE WPR31-07-193 - 2
(2 - 1)
6 - 4---B---
ICE WPR22-09-170 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ICE WPR16-06-170 - 5
(0 - 2)
4 - 2-0.17-0.21-0.77T0.80-1.500.90TT
ICE WPR09-08-162 - 1
(1 - 0)
5 - 4---T---
ICE WPR18-05-161 - 3
(0 - 2)
6 - 6-0.38-0.27-0.48T0.85-0.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

IBV Vestmannaeyjar (w)            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Tindastoll Neisti (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Keflavik (W)
Afturelding (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Volsungur Husavik (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
Njardvik Grindavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD116-06-252 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.45-0.25-0.42T0.8100.95TT
ICE WC09-06-251 - 3
(0 - 1)
2 - 1-0.45-0.24-0.43T0.8300.93TT
ICE LD106-06-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
ICE LD126-05-250 - 8
(0 - 5)
2 - 3---T--
ICE LD122-05-254 - 0
(2 - 0)
- ---T--
ICE LD116-05-250 - 6
(0 - 2)
3 - 12---T--
ICE WC11-05-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
ICE LD108-05-255 - 1
(0 - 0)
- ---T--
ICE LD103-05-252 - 1
(1 - 0)
- ---B--
ICE WC27-04-254 - 0
(3 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Fylkir (w)            
Chủ - Khách
Keflavik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Afturelding (W)
KR Reykjavik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Grotta (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)IA Akranes (W)
Fjolnir (W)Fylkir (W)
Tindastoll Neisti (W)Fylkir (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD112-06-254 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.51-0.27-0.340.960.50.80T
ICE LD105-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 10-----
ICE LD128-05-253 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.51-0.26-0.350.960.50.80T
ICE LD122-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.69-0.21-0.240.901.250.80X
ICE LD117-05-253 - 0
(2 - 0)
12 - 2-0.40-0.27-0.480.79-0.250.91X
ICE WC12-05-251 - 4
(0 - 0)
5 - 10-0.08-0.11-0.930.80-30.96T
ICE LD108-05-253 - 2
(2 - 1)
- -----
ICE LD103-05-253 - 1
(2 - 0)
- -----
ICE WC28-04-250 - 5
(0 - 3)
1 - 4-----
ICE WLC16-03-252 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

IBV Vestmannaeyjar (w)So sánh số liệuFylkir (w)
  • 38Tổng số ghi bàn15
  • 3.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn22
  • 0.7Trung bình mất bàn2.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

IBV Vestmannaeyjar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Fylkir (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem
IBV Vestmannaeyjar (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Fylkir (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IBV Vestmannaeyjar (w)Thời gian ghi bànFylkir (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IBV Vestmannaeyjar (w)Chi tiết về HT/FTFylkir (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IBV Vestmannaeyjar (w)Số bàn thắng trong H1&H2Fylkir (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IBV Vestmannaeyjar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD104-07-2025ChủNjardvik Grindavik (W)9 Ngày
ICE LD118-07-2025KháchGrotta (W)23 Ngày
ICE LD125-07-2025ChủHaukar (W)30 Ngày
Fylkir (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD104-07-2025KháchIA Akranes (W)9 Ngày
ICE LD118-07-2025KháchNjardvik Grindavik (W)23 Ngày
ICE LD125-07-2025ChủGrotta (W)30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 77.8%Thắng20.0% [2]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [2]
  • [1] 11.1%Bại80.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    2.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

IBV Vestmannaeyjar (w) VS Fylkir (w) ngày 25-06-2025 - Thông tin đội hình