[NOR 3.Divisjon-11] KFUM Oslo II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 11 | 16.7% |
3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | 2 | 11 | 0.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-7] Ulfstind |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 7 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 | 66.7% |
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 10 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | 4 | 16.7% |
KFUM Oslo II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
KFUM Oslo II |
Chủ - Khách |
---|
HarstadKFUM Oslo II |
KFUM Oslo IIJunkeren |
Baerum SKKFUM Oslo II |
KFUM Oslo IIAlta B |
FriggKFUM Oslo II |
KFUM Oslo IIIF Floya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 28-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.25 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | T |
NOR D4 | 22-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.55 | -0.25 | -0.35 | H | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | X |
NOR D4 | 07-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | -0.82 | -0.16 | -0.14 | B | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
NOR D4 | 29-03-25 | 3 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Ulfstind |
Chủ - Khách |
---|
Alta BUlfstind |
UlfstindTromso B |
FriggUlfstind |
UlfstindHarstad |
UlfstindTromsdalen |
IF FloyaUlfstind |
UlfstindBaerum SK |
SkjervoyUlfstind |
UlfstindIF Floya |
FyllingsdalenUlfstind |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-04-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 2 - 7 | -0.79 | -0.20 | -0.17 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 21-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 03-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 4 - 4 (2 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 12-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KFUM Oslo II |
KFUM Oslo II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 31-05-2025 | Khách | Tromso B | 7 Ngày |
NOR D4 | 07-06-2025 | Chủ | Gamle Oslo | 14 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Chủ | Ullern FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 31-05-2025 | Chủ | Gamle Oslo | 7 Ngày |
NOR D4 | 07-06-2025 | Khách | Ullern FC | 14 Ngày |
NOR D4 | 14-06-2025 | Chủ | Funnefoss/Vormsund | 21 Ngày |