Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Division 2-10] Nykopings BIS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | 6 | 10 | 40.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | 5 | 66.7% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 15 | 3 | 16.7% |
[SWE Division 2-3] Åtvidabergs FF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 3 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | 2 | 66.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 12 | 50.0% |
Nykopings BIS |
Chủ - Khách |
---|
AtvidabergsNykopings BIS |
Nykopings BISAtvidabergs |
AtvidabergsNykopings BIS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 20-10-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SWE D3 | 17-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | H | 0.95 | 0.50 | 0.75 | T | X |
INT CF | 24-03-18 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 9 | -0.54 | -0.28 | -0.31 | B | 0.86 | 0.50 | 0.96 | B | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Nykopings BIS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 17-04-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
SWE D3 | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 06-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 29-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 16 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 20-10-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 13-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 1 - 7 | -0.64 | -0.26 | -0.25 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
SWE D3 | 06-10-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Åtvidabergs FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 18-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 06-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 20-10-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
SWE D3 | 06-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 28 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 22-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Nykopings BIS |
Nykopings BIS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 04-05-2025 | Chủ | Enskede IK | 8 Ngày |
SWE D3 | 11-05-2025 | Khách | IF Sylvia | 15 Ngày |
SWE D3 | 18-05-2025 | Chủ | Syrianska Eskilstuna IF | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D3 | 04-05-2025 | Chủ | IF Sylvia | 8 Ngày |
SWE D3 | 11-05-2025 | Khách | FOC Farsta | 15 Ngày |
SWE D3 | 18-05-2025 | Chủ | Huddinge IF | 22 Ngày |