So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
0.96
0.82
2.25
0.94
2.04
3.25
3.10
Live
-0.98
0.5
0.86
0.85
2.25
-0.99
2.02
3.15
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.85
2.25
0.95
2.00
3.25
3.80
Live
0.97
0.5
0.82
0.82
2.25
0.97
1.95
3.30
4.00
Run
0.60
0
-0.77
-0.29
7.5
0.20
1.05
11.00
151.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
0.97
0.90
2.25
0.90
1.97
3.25
3.30
Live
0.70
0.25
-0.86
0.87
2.25
0.95
1.85
3.25
3.70
Run
0.68
0
-0.84
-0.29
6.5
0.17
1.11
4.85
61.00
188betSớm
0.81
0.25
0.97
0.83
2.25
0.95
2.04
3.25
3.10
Live
-0.97
0.5
0.87
0.86
2.25
-0.98
2.02
3.15
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
0.88
2.25
0.92
2.01
3.05
3.17
Live
0.69
0.25
-0.85
0.92
2.25
0.90
1.88
3.16
3.63
Run
0.66
0
-0.83
-0.21
7.5
0.07
1.11
5.10
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Mushuc Runa
ChủHòaKhách
Macara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mushuc RunaSo Sánh Sức MạnhMacara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -23] Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114341514152336.4%
6411127131566.7%
5023372280.0%
6312861050.0%
[LigaPro Serie A -23] Macara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11245811102318.2%
51132442620.0%
61326761916.7%
60241520.0%

Thành tích đối đầu

Mushuc Runa            
Chủ - Khách
Mushuc RunaMacara
MacaraMushuc Runa
MacaraMushuc Runa
Mushuc RunaMacara
MacaraMushuc Runa
Mushuc RunaMacara
MacaraMushuc Runa
Mushuc RunaMacara
Mushuc RunaMacara
MacaraMushuc Runa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D103-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.50-0.31-0.31T-0.980.500.80TT
ECU D111-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.29-0.26H-0.980.750.80TX
ECU D104-09-223 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.51-0.31-0.30B0.970.500.85BT
ECU D121-04-220 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.42-0.33-0.37H0.780.00-0.96HX
ECU D121-08-211 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.45-0.31-0.36H0.990.250.83TX
ECU D120-03-210 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.33-0.29-0.49H-0.97-0.250.79BX
ECU D105-11-200 - 3
(0 - 1)
12 - 3-0.64-0.28-0.18T0.790.75-0.95TT
ECU D114-03-202 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.22-0.27-0.63T0.96-0.750.80TX
ECU D103-09-191 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.23-0.26-0.63H0.96-0.750.80BX
ECU D113-04-191 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.64-0.27-0.19H0.770.75-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Mushuc Runa            
Chủ - Khách
Sociedad Deportiva AucasMushuc Runa
Mushuc RunaClub Atlético Unión
Libertad FCMushuc Runa
Mushuc RunaLiga Dep. Universitaria Quito
CruzeiroMushuc Runa
Tecnico UniversitarioMushuc Runa
Mushuc RunaPalestino
Mushuc RunaClub Sport Emelec
Mushuc RunaVinotinto de Ecuador
Universidad CatolicaMushuc Runa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D127-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.53-0.29-0.30B0.900.50.92BX
CON CSA24-04-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.54-0.31-0.27T0.840.50.92TT
ECU D119-04-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.47-0.29-0.35B0.900.250.86BT
ECU D114-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.30-0.30-0.52T0.90-0.50.92TX
CON CSA10-04-251 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.85-0.18-0.10T0.851.750.97TH
ECU D106-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.52-0.30-0.30H0.920.50.90TX
CON CSA04-04-253 - 2
(1 - 0)
4 - 11-0.57-0.29-0.26T0.990.750.83TT
ECU D130-03-251 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.56-0.29-0.27H0.800.5-0.98TX
ECU D115-03-251 - 2
(0 - 2)
13 - 2-0.55-0.29-0.28B0.820.51.00BT
ECU D109-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.64-0.25-0.23H0.790.75-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Macara            
Chủ - Khách
MacaraBarcelona SC(ECU)
Delfin SCMacara
MacaraDeportivo Cuenca
Universidad CatolicaMacara
MacaraTecnico Universitario
Independiente del ValleMacara
MacaraSociedad Deportiva Aucas
Club Sport EmelecMacara
Vinotinto de EcuadorMacara
MacaraOrense SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D127-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.31-0.43-0.9500.77X
ECU D120-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.45-0.32-0.350.980.250.78X
ECU D110-04-250 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.49-0.33-0.300.780.25-0.96X
ECU D106-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.64-0.26-0.230.790.75-0.97X
ECU D130-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.38-0.32-0.42-0.9900.81X
ECU D116-03-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.75-0.23-0.140.901.250.92X
ECU D109-03-251 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.45-0.33-0.340.990.250.83X
ECU D101-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.49-0.32-0.320.810.25-0.99X
ECU D122-02-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.47-0.32-0.330.880.250.94T
ECU D116-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.49-0.32-0.31-0.970.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Mushuc RunaSo sánh số liệuMacara
  • 14Tổng số ghi bàn5
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.5
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Macara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Mushuc Runa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Macara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mushuc RunaThời gian ghi bànMacara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mushuc RunaChi tiết về HT/FTMacara
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Mushuc RunaSố bàn thắng trong H1&H2Macara
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mushuc Runa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA08-05-2025ChủCruzeiro4 Ngày
ECU D111-05-2025KháchManta FC8 Ngày
CON CSA14-05-2025KháchClub Atlético Unión11 Ngày
Macara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D111-05-2025ChủLiga Dep. Universitaria Quito8 Ngày
ECU D118-05-2025ChủCD El Nacional15 Ngày
ECU D125-05-2025KháchLibertad FC22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng18.2% [2]
  • [3] 27.3%Hòa36.4% [2]
  • [4] 36.4%Bại45.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 36.4%Thắng9.1% [1]
  • [1] 9.1%Hòa27.3% [3]
  • [1] 9.1%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.18
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mushuc Runa VS Macara ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình