Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | nolan norris | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
- | Amet Ylber Korca | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | ![]() |
- | tomas pondeca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | ![]() |
- | Anthony Ramirez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
- | Enes Sali | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
- | Abdoul Zanne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.96 | |
- | alejandro urzua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Herbert Endeley | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | |
- | Nico Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Caden Glover | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.32 | ![]() ![]() |
- | John Klein | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 7.97 | |
- | Jakob Nerwinski | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
- | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Michael·Wentzel | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.95 | ![]() |
97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |