So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.99
0.79
2
-0.99
2.07
3.05
3.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.25
-0.95
0.83
2
-0.97
2.05
3.00
3.60
Live
0.83
0.25
-0.97
0.83
2
-0.97
2.05
3.00
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.82
0.25
-0.96
0.81
2
-0.97
2.06
3.05
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.82
0.25
-0.98
0.80
2
-0.98
2.07
3.05
3.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
0.25
-0.97
0.86
2
-0.98
2.09
3.03
3.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Piast Gliwice
ChủHòaKhách
Radomiak Radom
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Piast GliwiceSo Sánh Sức MạnhRadomiak Radom
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-11] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30911103134381130.0%
154741719191426.7%
15546141519733.3%
622289833.3%
[Ekstraklasa-13] Radomiak Radom
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30106144247361333.3%
155552319201133.3%
155191928161233.3%
6222109833.3%

Thành tích đối đầu

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Radomiak RadomPiast Gliwice
Piast GliwiceRadomiak Radom
Radomiak RadomPiast Gliwice
Radomiak RadomPiast Gliwice
Piast GliwiceRadomiak Radom
Piast GliwiceRadomiak Radom
Radomiak RadomPiast Gliwice
Piast GliwiceRadomiak Radom
Radomiak RadomPiast Gliwice
Radomiak RadomPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR03-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.38-0.31-0.41H-0.990.000.81HX
POL PR08-03-242 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.50-0.30-0.29B1.000.500.82BT
POL PR02-09-231 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.39-0.31-0.37H0.890.000.99HH
POL PR06-05-230 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.38-0.31-0.39T0.970.000.91TX
POL PR24-10-221 - 2
(1 - 1)
6 - 7-0.44-0.30-0.33B-0.990.250.87BT
POL PR21-05-221 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.53-0.29-0.27H0.900.500.98TX
POL PR14-12-212 - 2
(1 - 2)
7 - 4-0.40-0.29-0.39H0.920.000.96HT
POL D124-05-062 - 2
(1 - 0)
- ---H---
POL D130-10-051 - 0
(0 - 0)
- ---B---
POL D108-05-051 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Lechia GdanskPiast Gliwice
Piast GliwiceKorona Kielce
Piast GliwicePogon Szczecin
Jagiellonia BialystokPiast Gliwice
Piast GliwiceWidzew lodz
Piast GliwiceStal Rzeszow
Puszcza NiepolomicePiast Gliwice
Piast GliwiceRakow Czestochowa
Zaglebie LubinPiast Gliwice
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR26-04-253 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.43-0.31-0.38B0.800-0.98BT
POL PR19-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.48-0.33-0.30H0.800.25-0.98TH
POL PR13-04-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.41-0.32-0.39T0.8700.95TT
POL PR06-04-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.32H-0.960.50.78TX
POL PR28-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.57-0.30-0.25B1.000.750.82BX
INT CF22-03-253 - 1
(1 - 0)
- -0.65-0.26-0.22T1.0010.76TT
POL PR16-03-252 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.29-0.32-0.49B-0.96-0.250.78BT
POL PR08-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.36-0.33-0.43B0.75-0.25-0.93BT
POL PR01-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.31-0.40T0.8900.87TX
POL Cup26-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.31-0.33H0.860.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Radomiak Radom            
Chủ - Khách
Radomiak RadomLech Poznan
Puszcza NiepolomiceRadomiak Radom
Rakow CzestochowaRadomiak Radom
Radomiak RadomZaglebie Lubin
Korona KielceRadomiak Radom
Radomiak RadomLechia Gdansk
Cracovia KrakowRadomiak Radom
Radomiak RadomWidzew lodz
Radomiak RadomLegia Warszawa
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR27-04-252 - 2
(0 - 2)
12 - 1-0.32-0.29-0.500.82-0.51.00T
POL PR21-04-252 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.38-0.30-0.43-0.9600.78T
POL PR12-04-252 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95T
POL PR05-04-250 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.46-0.30-0.360.980.250.84X
POL PR30-03-251 - 3
(1 - 1)
8 - 5-0.45-0.31-0.36-0.980.250.80T
POL PR14-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.29-0.300.950.50.87T
POL PR08-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80T
POL PR28-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 0-0.49-0.29-0.340.820.250.94X
POL PR22-02-253 - 1
(2 - 1)
3 - 5-0.30-0.29-0.530.94-0.50.88T
POL PR15-02-253 - 2
(2 - 2)
3 - 10-0.55-0.29-0.280.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Piast GliwiceSo sánh số liệuRadomiak Radom
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem2XemXem16XemXem40%XemXem10XemXem33.3%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Radomiak Radom
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem3XemXem16XemXem36.7%XemXem19XemXem63.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem14XemXem46.7%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem
Radomiak Radom
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem8XemXem4XemXem18XemXem26.7%XemXem12XemXem40%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Piast GliwiceThời gian ghi bànRadomiak Radom
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    9
    11
    1 Bàn
    7
    9
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    13
    12
    Bàn thắng H1
    16
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Piast GliwiceChi tiết về HT/FTRadomiak Radom
  • 8
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    8
    2
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    4
    B/H
    6
    10
    B/B
ChủKhách
Piast GliwiceSố bàn thắng trong H1&H2Radomiak Radom
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    12
    7
    Hòa
    6
    11
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR11-05-2025KháchMotor Lublin7 Ngày
POL PR18-05-2025ChủGornik Zabrze14 Ngày
POL PR25-05-2025KháchLech Poznan21 Ngày
Radomiak Radom
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR11-05-2025ChủPogon Szczecin7 Ngày
POL PR18-05-2025KháchStal Mielec14 Ngày
POL PR25-05-2025ChủMotor Lublin21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng33.3% [10]
  • [11] 36.7%Hòa20.0% [10]
  • [10] 33.3%Bại46.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng16.7% [5]
  • [7] 23.3%Hòa3.3% [1]
  • [4] 13.3%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Piast Gliwice VS Radomiak Radom ngày 04-05-2025 - Thông tin đội hình