Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84 | Eric Ayiah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Cristiano Pereira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Vasco da Silva Moreira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Landinho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Feliz Vaz | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
61 | Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Pité | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Ruben Pinto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Brian Emo Agbor | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
66 | Ethyan Jesús González Morales | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Juan Andres Balanta | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
72 | Vasco Oliveira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Javi Vazquez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
28 | N'Tamon Elie·Ahouonon | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Dany Jean | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Lucas Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Stopira | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |