[LUX National Division-4] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 15 | 6 | 6 | 55 | 23 | 51 | 4 | 55.6% |
13 | 8 | 2 | 3 | 32 | 9 | 26 | 5 | 61.5% |
14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 14 | 25 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 9 | 9 | 50.0% |
[LUX National Division-14] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 6 | 2 | 19 | 27 | 51 | 20 | 14 | 22.2% |
14 | 2 | 1 | 11 | 13 | 30 | 7 | 14 | 14.3% |
13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 21 | 13 | 11 | 30.8% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | 4 | 16.7% |
UNA Strassen |
Chủ - Khách |
---|
BettembourgUNA Strassen |
BettembourgUNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | T | 0.90 | -1.25 | 0.86 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 04-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 27-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 23-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 13-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 5 - 1 (4 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-05-2025 | Khách | Victoria Rosport | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-05-2025 | Chủ | Red Boys Differdange | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-05-2025 | Chủ | Fola Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-05-2025 | Khách | F91 Dudelange | 14 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật