Damac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Hazzaa Ahmed Al-GhamdiTiền đạo00000006.45
12Sanousi Mohammed Malem Sanousi Al HawsawiHậu vệ00000006.98
87Mohammed Al-KhaibariHậu vệ00000007
17Abdullah Al-MogrenTiền đạo00000000
1Florin NițăThủ môn00000007.1
51Ramzi SolanHậu vệ10000007.29
Thẻ vàng
3Abdelkader BedraneHậu vệ00010007.65
15Farouk ChafaïHậu vệ20000007.66
20Dhari Sayyar Al AnaziHậu vệ00010007.43
8Tarek HamedTiền vệ20000006.8
Thẻ vàng
-Faisal Al SibyaniTiền vệ00000006.58
Thẻ vàng
11François KamanoTiền đạo10020016.42
32Nicolae StanciuTiền vệ20001107.5
10Georges-Kévin N'KoudouTiền đạo20030006.5
94Meshari Fahad Al NemerTiền đạo20110007.95
Bàn thắngThẻ đỏ
5Tariq MohammedHậu vệ00010006.94
97Amin Al-BukhariThủ môn00000000
95Ayman FallatahTiền vệ00010006.72
4Noor Al-RashidiHậu vệ00000000
13Abdulrahman Al-ObaidHậu vệ00000000
Al-Raed SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Andre MoreiraThủ môn00000006.46
21Oumar GonzalezHậu vệ00000006.66
16Ayoub QasmiHậu vệ00000007.07
28Hamad Al JayzaniHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
70Moses TurayTiền đạo00000000
17Mehdi AbeidTiền vệ20000007
99Thamer Fathi Al-Khaibri Tiền đạo10000006.31
30Saleh AlohaymidThủ môn00000000
13Abdullah Al-YousifHậu vệ00000006.56
42Anas Al ZahraniTiền vệ00000000
-Faisal Nahet-00000000
50Meshary SanyorThủ môn00000000
94Mubarak Abdul Rahman Al RajehHậu vệ00010005.79
Thẻ vàng
4Abdullah HazaziHậu vệ00010006.74
26Yousri BouzokTiền đạo20010006.23
15Saleh Al AmriTiền đạo10000006.87
18Naif HazzaziTiền vệ10000006.39
12Zakaria Al HawsawiHậu vệ20040006.33
Thẻ vàng
11Karim El BerkaouiTiền đạo10000005.9
Thẻ vàng

Damac vs Al-Raed SFC ngày 11-05-2025 - Thống kê cầu thủ