Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jacob Muir | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Ethan Bryant | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Nico Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Mobi Fehr | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Diego Gutierrez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Mayele Malango | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dallas Odle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Luther·Archimede | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Grant Robinson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | miles lyons | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Adam Larsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luke Ivanovic | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Alex Dixon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |