[WAFU W-] Guinea (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[WAFU W-] Gambia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | 9 | 50.0% |
Guinea (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Guinea (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAFU W | 22-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.92 | -0.15 | -0.09 | 0.85 | 2.25 | 0.85 | X | ||
CAF WNC | 26-02-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 21-02-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 02-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 05-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 30-11-23 | 7 - 2 (4 - 1) | 8 - 1 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | 0.91 | 1 | 0.79 | T | ||
CAF WNC | 26-09-23 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Gambia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAFU W | 22-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.34 | -0.31 | -0.51 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | ||
CAF WNC | 24-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 19-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 24-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 21-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 07-04-22 | 6 - 1 (3 - 0) | - | -0.85 | -0.19 | -0.11 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
CAF WNC | 23-02-22 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | 0.90 | -2 | 0.80 | H | ||
CAF WNC | 18-02-22 | 8 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | -0.96 | -0.11 | -0.05 | 0.95 | 2.75 | 0.81 | T | ||
CAF WNC | 25-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF WNC | 18-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |