[ICE Division 3-] KFK Kopavogur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 16 | 6 | 33.3% |
[ICE Division 3-] UMF Sindri Hofn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | 6 | 33.3% |
KFK Kopavogur |
Chủ - Khách |
---|
KFK KopavogurUMF Sindri Hofn |
UMF Sindri HofnKFK Kopavogur |
KFK KopavogurUMF Sindri Hofn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 21-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.47 | -0.25 | -0.40 | T | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
LCE D3 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE LCB | 24-02-24 | 4 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
KFK Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 10-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 04-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 28-03-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 07-09-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.56 | -0.24 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 21-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | T |
LCE D3 | 15-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
UMF Sindri Hofn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 17-05-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 03-05-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 15-03-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 08-03-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-02-25 | 8 - 2 (6 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KFK Kopavogur |
KFK Kopavogur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |