So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.87
0.77
2
0.93
1.83
3.00
3.65
Live
0.83
0.5
0.87
-0.89
2.25
0.59
1.83
3.05
3.60
Run
-0.36
0.25
0.06
-0.32
4.5
0.02
13.50
11.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.88
2
0.93
2.20
3.20
3.00
Live
0.85
0.5
0.95
0.75
2
-0.95
1.83
3.50
3.75
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.16
4.5
0.09
151.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.86
0.91
2
0.85
1.90
2.95
3.95
Live
0.88
0.5
0.88
0.98
2
0.78
1.88
2.92
4.05
Run
-0.35
0.25
0.19
-0.26
4.5
0.14
159.00
7.30
1.02
188betSớm
0.84
0.5
0.88
0.78
2
0.94
1.83
3.00
3.65
Live
0.84
0.5
0.88
-0.88
2.25
0.60
1.83
3.05
3.60
Run
-0.35
0.25
0.07
-0.31
4.5
0.03
14.50
10.50
1.01
SbobetSớm
0.86
0.5
0.90
0.81
2
0.95
1.86
2.91
3.71
Live
0.86
0.5
0.90
0.82
2
0.94
1.86
2.90
3.72
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.26
4.5
0.12
50.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Gutierrez
ChủHòaKhách
Estudiantes de San Luis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GutierrezSo Sánh Sức MạnhEstudiantes de San Luis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARFC-] Gutierrez
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114511416.7%
[ARFC-] Estudiantes de San Luis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612323516.7%

Thành tích đối đầu

Gutierrez            
Chủ - Khách
Estudiantes de San LuisGutierrez
GutierrezEstudiantes de San Luis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARFC08-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.40-0.35-0.40H0.820.000.88HH
ARFC14-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.43-0.34-0.38T0.730.000.97TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Gutierrez            
Chủ - Khách
Club Ciudad de BolivarGutierrez
GutierrezHuracan Las Heras
CDA Monte MiazGutierrez
GutierrezSan Martin Mendoza
CA Juventud Unida San LuisGutierrez
GutierrezIndependiente Chivilcoy
Independiente ChivilcoyGutierrez
Germinal de RawsonGutierrez
GutierrezOlimpo Bahia Blanca
Santa Marina TandilGutierrez
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARFC18-04-254 - 0
(1 - 0)
9 - 0---B--
ARFC12-04-250 - 1
(0 - 1)
8 - 1---B--
ARFC06-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.81-0.20-0.13B0.771.50.93TX
ARFC29-03-255 - 4
(2 - 2)
4 - 2---T--
ARFC23-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ARFC05-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H--
ARFC28-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 1-0.56-0.34-0.25B0.770.50.93BT
ARFC14-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 4---B--
ARFC08-09-241 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.45-0.38-0.32H0.930.250.77TT
ARFC01-09-244 - 0
(2 - 0)
3 - 7---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Estudiantes de San Luis            
Chủ - Khách
Estudiantes de San LuisCosta Brava
AtenasEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisClub Ciudad de Bolivar
Huracan Las HerasEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisCDA Monte Miaz
Sarmiento de La BandaEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisSarmiento de La Banda
Sportivo Las ParejasEstudiantes de San Luis
Estudiantes de San LuisSportivo Las Parejas
Estudiantes de San LuisFerro Carril Oeste Gral Pico
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARFC20-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.45-0.37-0.330.930.250.77T
ARFC13-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----
ARFC30-03-250 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.40-0.37-0.380.8200.88X
ARFC23-03-251 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.52-0.35-0.280.940.50.76X
ARFC16-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-----
ARFC20-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
ARFC13-10-241 - 3
(0 - 1)
4 - 4-----
ARFC06-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.58-0.33-0.240.970.750.73T
ARFC28-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-----
ARFC15-09-241 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.48-0.36-0.310.820.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

GutierrezSo sánh số liệuEstudiantes de San Luis
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 20Tổng số mất bàn10
  • 2.0Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gutierrez
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Estudiantes de San Luis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Gutierrez
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Estudiantes de San Luis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GutierrezThời gian ghi bànEstudiantes de San Luis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gutierrez
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Estudiantes de San Luis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Gutierrez VS Estudiantes de San Luis ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình