So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1
0.85
0.95
2.75
0.85
1.54
4.05
4.90
Live
1.00
1
0.86
0.96
2.75
0.88
1.54
4.05
4.85
Run
0.29
0
-0.47
-0.35
4.5
0.15
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.98
1
0.88
0.98
2.75
0.88
1.53
4.00
4.75
Live
0.97
1
0.82
0.97
2.75
0.82
1.53
4.00
4.75
Run
0.20
0
-0.29
-0.15
5.5
0.09
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.84
1
0.92
0.89
2.75
0.87
1.50
3.95
4.90
Live
0.97
1
0.87
0.97
2.75
0.85
1.54
3.85
4.65
Run
-0.35
0.25
0.19
-0.28
4.5
0.16
1.14
5.00
22.00
188betSớm
0.98
1
0.86
0.96
2.75
0.86
1.54
4.05
4.90
Live
-0.99
1
0.87
0.97
2.75
0.89
1.54
4.05
4.85
Run
0.27
0
-0.43
-0.31
4.5
0.13
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.92
1
0.90
0.95
2.75
0.85
1.49
3.83
5.20
Live
0.99
1
0.85
0.97
2.75
0.85
1.52
3.77
5.00
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.21
5.5
0.07
1.08
6.40
25.00

Bên nào sẽ thắng?

RWD Molenbeek
ChủHòaKhách
SC Lokeren-Temse
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RWD MolenbeekSo Sánh Sức MạnhSC Lokeren-Temse
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Phong Độ100%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-3] RWD Molenbeek
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281765422157360.7%
151122221035173.3%
14743231325350.0%
60000000.0%
[BEL Second Division-7] SC Lokeren-Temse
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812511323541742.9%
15546151819933.3%
14725171723650.0%
65011121583.3%

Thành tích đối đầu

RWD Molenbeek            
Chủ - Khách
Jeunesse MolenbeekSC Lokeren-Temse
SC Lokeren-TemseJeunesse Molenbeek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D209-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.65-0.26-0.21-0.971.000.79X
BEL D208-12-241 - 4
(1 - 1)
12 - 2-0.28-0.30-0.540.97-0.500.85T

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RWD Molenbeek            
Chủ - Khách
Zulte-WaregemJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekKVSK Lommel
Patro EisdenJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekSeraing United
Red Star WaaslandJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekSC Lokeren-Temse
Jeunesse MolenbeekFrancs Borains
Club Brugge ⅡJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekAnderlecht II
LierseJeunesse Molenbeek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D218-04-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.44-0.29-0.390.780-0.96T
BEL D211-04-250 - 1
(0 - 1)
16 - 4-0.75-0.22-0.150.811.25-0.99X
BEL D204-04-251 - 1
(0 - 0)
12 - 13-0.38-0.30-0.440.78-0.25-0.96X
BEL D228-03-253 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.79-0.20-0.130.881.50.94H
BEL D214-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.34-0.31-0.470.94-0.250.88X
BEL D209-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.65-0.26-0.21-0.9710.79X
BEL D221-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.63-0.27-0.230.840.750.98X
BEL D216-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.29-0.510.87-0.50.95X
BEL D208-02-251 - 0
(1 - 0)
13 - 0-0.67-0.24-0.210.9210.90X
BEL D201-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 11-0.27-0.27-0.551.00-0.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 11%

SC Lokeren-Temse            
Chủ - Khách
Seraing UnitedSC Lokeren-Temse
SC Lokeren-TemseZulte-Waregem
Anderlecht IISC Lokeren-Temse
SC Lokeren-TemseKVSK Lommel
SC Lokeren-TemseRFC de Liege
Jeunesse MolenbeekSC Lokeren-Temse
Genk IISC Lokeren-Temse
SC Lokeren-TemseClub Brugge Ⅱ
Francs BorainsSC Lokeren-Temse
SC Lokeren-TemseLaLouviere
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D218-04-250 - 4
(0 - 1)
0 - 6-0.31-0.29-0.510.87-0.50.95T
BEL D212-04-252 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.28-0.27-0.570.84-0.750.98X
BEL D205-04-250 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.39-0.29-0.44-0.9600.78X
BEL D230-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.48-0.30-0.340.860.250.96X
BEL D215-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.44-0.29-0.390.800-0.98T
BEL D209-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.65-0.26-0.21-0.9710.79X
BEL D202-03-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.39-0.28-0.45-0.9500.77T
BEL D222-02-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.41-0.29-0.410.9100.91T
BEL D216-02-251 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97T
BEL D209-02-250 - 5
(0 - 2)
1 - 2-0.28-0.30-0.540.96-0.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

RWD MolenbeekSo sánh số liệuSC Lokeren-Temse
  • 0Tổng số ghi bàn17
  • 0.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 0Tổng số mất bàn10
  • 0.0Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

RWD Molenbeek
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem4XemXem11XemXem46.4%XemXem10XemXem35.7%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
SC Lokeren-Temse
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem3XemXem9XemXem57.1%XemXem12XemXem42.9%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
RWD Molenbeek
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem5XemXem14XemXem32.1%XemXem10XemXem35.7%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
SC Lokeren-Temse
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem6XemXem10XemXem42.9%XemXem8XemXem28.6%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
650183.3%Xem00.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RWD MolenbeekThời gian ghi bànSC Lokeren-Temse
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    15
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    6
    7
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    16
    15
    Bàn thắng H1
    20
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RWD MolenbeekChi tiết về HT/FTSC Lokeren-Temse
  • 6
    8
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    8
    3
    H/T
    9
    7
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    8
    B/B
ChủKhách
RWD MolenbeekSố bàn thắng trong H1&H2SC Lokeren-Temse
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    9
    7
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RWD Molenbeek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
SC Lokeren-Temse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

SC Lokeren-Temse
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 60.7%Thắng42.9% [12]
  • [6] 21.4%Hòa17.9% [12]
  • [5] 17.9%Bại39.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [11] 39.3%Thắng25.0% [7]
  • [2] 7.1%Hòa7.1% [2]
  • [2] 7.1%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.36 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

RWD Molenbeek VS SC Lokeren-Temse ngày 28-04-2025 - Thông tin đội hình