Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[JPN Emperor's Cup-] Brew Kashima |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | 6 | 33.3% |
[JPN Emperor's Cup-] Hirondelle Kumamoto |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Brew Kashima |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Brew Kashima |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 05-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 07-09-24 | 6 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | T | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | T |
JAP RL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.20 | -0.22 | -0.74 | B | 0.92 | -1.25 | 0.78 | B | X |
JAP RL | 20-07-24 | 7 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.17 | B | 0.86 | 1.5 | 0.84 | B | T |
JAP RL | 07-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | B | 0.75 | 2 | 0.95 | B | X |
JAP RL | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
JAP RL | 23-06-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
JAP RL | 22-06-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hirondelle Kumamoto |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Brew Kashima |
Hirondelle Kumamoto |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brew Kashima |
Hirondelle Kumamoto |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |