[INT FRL-] Serbia U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
[INT FRL-] Hungary U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Serbia U18 |
Chủ - Khách |
---|
Serbia U18Hungary U18 |
Serbia U18Hungary U18 |
Serbia U18Hungary U18 |
Serbia U18Hungary U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 21-04-16 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.41 | -0.42 | -0.29 | H | -0.90 | 0.25 | 0.78 | T | X |
INT FRL | 19-04-16 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
INT FRL | 17-09-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.85 | 0.25 | 0.99 | B | X |
INT CF | 17-12-09 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.59 | -0.30 | -0.23 | H | 0.70 | 0.50 | 1.00 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Serbia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-03-25 | 4 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 21-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 19-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 14-10-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 07-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 24-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 21-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 09-10-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungary U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 02-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 03-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 09-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 07-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 04-10-23 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |