[ICE U19 League-] Reykjavik U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 12 | 66.7% |
[ICE U19 League-] Vikingur BF108 U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Reykjavik U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Reykjavik U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 10-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | T |
ICE U19L | 27-07-16 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.59 | -0.25 | -0.32 | B | 0.70 | 0.5 | 1.00 | B | X |
ICE U19L | 23-07-16 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE U19L | 20-07-16 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE U19L | 12-07-16 | 2 - 5 (1 - 2) | - | -0.25 | -0.24 | -0.66 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | T | T |
ICE U19L | 05-07-16 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | T | 0.70 | -0.5 | 1.00 | T | T |
ICE U19L | 31-05-16 | 1 - 4 (1 - 3) | 13 - 6 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ICE U19L | 18-05-16 | 2 - 2 (2 - 1) | 10 - 4 | -0.38 | -0.24 | -0.50 | H | 0.77 | -0.5 | 0.99 | B | T |
ICE U19L | 19-08-15 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.24 | -0.40 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ICE U19L | 13-07-15 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Vikingur BF108 U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Reykjavik U19 |
Reykjavik U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |