Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Harvey St Clair | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
20 | Patrick·Seagrist | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Johan Peñaranda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Kalil ElMedkhar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Eliot Goldthorp | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
6 | boubacar diallo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | owen damm | Hậu vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | abdoulaye cissoko | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Giordano Colli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Faysal Bettache | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Arthur Rogers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Marcos Serrato | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Matthew Bentley | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
12 | Ricardo Jerez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Pedro Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Omar Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |