So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.92
0.95
2.5
0.91
1.98
3.55
3.45
Live
0.83
0.5
-0.94
0.85
2.5
-0.99
1.83
3.70
3.80
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.01
19.00
1.02
23.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.90
0.93
2.5
0.93
1.91
3.60
3.75
Live
0.80
0.5
-0.95
0.82
2.5
-0.98
1.80
3.90
4.00
Run
0.67
0
-0.80
-0.23
2.5
0.16
9.00
1.14
12.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.98
0.96
2.5
0.88
1.95
3.45
3.60
Live
0.84
0.5
-0.93
0.80
2.5
-0.90
1.84
3.65
3.80
Run
0.70
0
-0.80
-0.21
2.5
0.12
7.60
1.15
10.00
188betSớm
0.97
0.5
0.93
0.96
2.5
0.92
1.98
3.55
3.45
Live
0.84
0.5
-0.93
0.86
2.5
-0.98
1.83
3.70
3.80
Run
0.67
0
-0.78
-0.24
2.5
0.14
9.70
1.11
12.50
SbobetSớm
0.98
0.5
0.90
-0.93
2.75
0.78
1.98
3.18
3.32
Live
0.81
0.5
-0.89
-0.95
2.75
0.85
1.80
3.59
4.06
Run
0.87
0
-0.95
-0.14
2.5
0.06
15.00
1.05
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Ross County
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ross CountySo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-15] Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38910193765721523.7%
195682228211626.3%
1944111537161421.1%
600641200.0%
[SCO Premiership-10] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38147174663881036.8%
188552727291144.4%
2062121936201130.0%
6213612733.3%

Thành tích đối đầu

Ross County            
Chủ - Khách
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
MotherwellRoss County
Ross CountyMotherwell
MotherwellRoss County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR15-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.49-0.29-0.31T-0.940.500.82TT
SCO PR23-11-242 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.37-0.29-0.42T-0.940.000.82TT
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.50-0.29-0.29H1.000.500.88TX
SCO PR11-05-241 - 5
(1 - 2)
8 - 4-0.38-0.28-0.42B-0.970.000.85BT
SCO PR06-02-245 - 0
(3 - 0)
3 - 6-0.50-0.31-0.31B-0.990.500.87BT
SCO PR05-12-233 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.41-0.31-0.36T0.800.00-0.93TT
SCO PR28-10-233 - 3
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.29-0.28H0.940.500.94TT
SCO PR20-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.29-0.31B0.840.25-0.96BX
SCO PR04-03-230 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.38-0.30-0.40B1.000.000.88BX
SCO PR14-01-231 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.55-0.28-0.26H0.830.50-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Ross County            
Chủ - Khách
Saint JohnstoneRoss County
Ross CountyHeart of Midlothian
KilmarnockRoss County
Saint MirrenRoss County
Ross CountyAberdeen
Ross CountyDundee United
Heart of MidlothianRoss County
Ross CountyKilmarnock
Saint JohnstoneRoss County
Ross CountyDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.46-0.31-0.31B0.910.250.91BT
SCO PR03-05-251 - 3
(1 - 1)
4 - 13-0.29-0.29-0.51B0.90-0.50.98BT
SCO PR26-04-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.60-0.27-0.21B0.880.751.00BX
SCO PR12-04-253 - 2
(1 - 1)
6 - 7-0.60-0.27-0.22B0.890.750.93BT
SCO PR05-04-250 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.35-0.29-0.43B0.84-0.25-0.96BX
SCO PR30-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.38-0.31-0.40B0.9800.90BX
SCO PR15-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.68-0.23-0.18B0.8211.00BX
SCO PR01-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.32-0.29-0.47T-0.99-0.250.87TX
SCO PR26-02-251 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.44-0.29-0.34B0.990.250.89BX
SCO PR22-02-253 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.43-0.29-0.36T-0.930.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Motherwell            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianMotherwell
DundeeMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
MotherwellHeart of Midlothian
KilmarnockMotherwell
AberdeenMotherwell
MotherwellSaint Mirren
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellDundee
Dundee UnitedMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-05-253 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.65-0.24-0.190.9610.86T
SCO PR03-05-251 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.28-0.340.920.250.96T
SCO PR26-04-253 - 2
(2 - 1)
5 - 9-0.47-0.29-0.320.880.251.00T
SCO PR12-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.27-0.28-0.530.93-0.50.89X
SCO PR05-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.28-0.24-0.980.750.86X
SCO PR29-03-254 - 1
(2 - 1)
9 - 4-0.58-0.27-0.230.940.750.94T
SCO PR15-03-252 - 2
(1 - 2)
0 - 7-0.38-0.33-0.370.9000.92T
SCO PR01-03-251 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.86-0.14-0.080.832-0.95X
SCO PR26-02-252 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.45-0.28-0.350.970.250.91T
SCO PR22-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.54-0.27-0.270.850.5-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Ross CountySo sánh số liệuMotherwell
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ross County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem16XemXem0XemXem20XemXem44.4%XemXem19XemXem52.8%XemXem17XemXem47.2%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem2XemXem17XemXem47.2%XemXem23XemXem63.9%XemXem13XemXem36.1%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ross County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem7XemXem14XemXem41.7%XemXem13XemXem36.1%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem5XemXem5XemXem8XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem16XemXem4XemXem16XemXem44.4%XemXem15XemXem41.7%XemXem8XemXem22.2%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem3XemXem17.6%XemXem
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ross CountyThời gian ghi bànMotherwell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    18
    0 Bàn
    7
    10
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    19
    Bàn thắng H1
    15
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ross CountyChi tiết về HT/FTMotherwell
  • 4
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    10
    10
    H/H
    6
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    10
    11
    B/B
ChủKhách
Ross CountySố bàn thắng trong H1&H2Motherwell
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    9
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    11
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ross County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Ross County
Motherwell
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 23.7%Thắng36.8% [14]
  • [10] 26.3%Hòa18.4% [14]
  • [19] 50.0%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.2%Thắng15.8% [6]
  • [6] 15.8%Hòa5.3% [2]
  • [8] 21.1%Bại31.6% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    63
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.66
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Ross County VS Motherwell ngày 18-05-2025 - Thông tin đội hình