So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
-0.97
0.90
2.5
0.90
2.29
3.35
2.60
Live
-0.98
0
0.80
0.88
2.25
0.92
2.71
3.20
2.28
Run
-0.83
0
0.64
-0.26
2.5
0.06
13.50
1.05
11.00
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.88
2.75
0.93
2.50
3.40
2.38
Live
-0.95
0
0.75
0.90
2.25
0.90
2.75
3.10
2.35
Run
-0.83
0
0.65
-0.20
2.5
0.12
11.00
1.11
9.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.25
0.81
0.85
2.25
0.97
2.27
3.20
2.77
Live
-0.93
0
0.77
0.87
2.25
0.95
2.70
3.20
2.29
Run
-0.85
0
0.65
-0.20
2.5
0.08
9.10
1.16
6.80
188betSớm
0.80
0
-0.96
0.91
2.5
0.91
2.29
3.35
2.60
Live
-0.93
0
0.76
0.89
2.25
0.93
2.71
3.20
2.28
Run
-0.81
0
0.65
-0.33
2.5
0.15
10.50
1.11
8.00
SbobetSớm
0.77
0
-0.95
0.80
2.25
1.00
2.31
3.00
2.66
Live
-0.94
0
0.78
0.82
2.25
1.00
2.71
3.06
2.35
Run
-0.84
0
0.68
-0.15
2.5
0.01
7.40
1.21
6.10

Bên nào sẽ thắng?

Fremad Amager
ChủHòaKhách
Middelfart G og
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fremad AmagerSo Sánh Sức MạnhMiddelfart G og
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu65%
  • Tất cả
  • 2T 1H 4B
    4T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 2nd Division-2] Fremad Amager
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221336332342259.1%
11713171022263.6%
11623161320254.5%
621379733.3%
[DEN 2nd Division-3] Middelfart G og
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211146332237352.4%
10514141316650.0%
1163219921154.5%
6510931683.3%

Thành tích đối đầu

Fremad Amager            
Chủ - Khách
Middelfart G ogFremad Amager
Middelfart G ogFremad Amager
Fremad AmagerMiddelfart G og
Fremad AmagerMiddelfart G og
Middelfart G ogFremad Amager
Middelfart G ogFremad Amager
Fremad AmagerMiddelfart G og
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D202-05-253 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.44-0.32-0.35B-0.980.250.80BT
DEN D226-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.46-0.30-0.35H0.920.250.90TX
DEN D231-08-240 - 4
(0 - 3)
6 - 2-0.44-0.29-0.39B0.760.001.00BT
DEN D228-03-241 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.29-0.30-0.52B0.91-0.500.91BT
DEN D226-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5---B---
DEN D204-06-160 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.15-0.21-0.76T-0.99-1.250.75BX
DEN D224-03-162 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.74-0.21-0.17T0.80-0.800.96TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fremad Amager            
Chủ - Khách
Fremad AmagerAB Copenhagen
Middelfart G ogFremad Amager
Fremad AmagerAarhus Fremad
NaestvedFremad Amager
Fremad AmagerThisted FC
BK FremFremad Amager
Fremad AmagerHIK Hellerup
NaestvedFremad Amager
Fremad AmagerSkive IK
Aarhus FremadFremad Amager
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D209-05-251 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.49-0.29-0.34H0.820.250.94TX
DEN D202-05-253 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.44-0.32-0.35B-0.980.250.80BT
DEN D226-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.30-0.40B0.8500.97BX
DEN D221-04-251 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.31-0.31-0.50T0.82-0.51.00TT
DEN D212-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.72-0.24-0.16T0.971.250.85TT
DEN D205-04-253 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.34-0.31-0.47B0.85-0.250.85BT
DEN D228-03-252 - 3
(0 - 1)
4 - 0-0.74-0.24-0.15B0.931.250.89TT
DEN D221-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.36-0.31-0.45H0.78-0.250.98BX
DEN D215-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.60-0.28-0.25T0.890.750.87TX
DEN D208-03-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.38-0.33-0.40B0.9300.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Middelfart G og            
Chủ - Khách
Middelfart G ogFremad Amager
Middelfart G ogAB Copenhagen
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogHIK Hellerup
Skive IKMiddelfart G og
Middelfart G ogBK Frem
Nykobing FCMiddelfart G og
Middelfart G ogAB Copenhagen
Ishoj IFMiddelfart G og
Middelfart G ogNaesby
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D202-05-253 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.44-0.32-0.35B-0.980.250.80BT
DEN D226-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.29-0.310.920.50.90X
DEN D221-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.37-0.30-0.440.77-0.25-0.95X
DEN D212-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.25-0.190.8710.95T
DEN D204-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.40-0.31-0.410.8900.87X
DEN D229-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.58-0.29-0.250.920.750.90X
DEN D223-03-251 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.32-0.29-0.510.79-0.50.97T
DEN D215-03-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.53-0.30-0.290.890.50.87T
DEN D208-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.26-0.29-0.570.84-0.750.98X
INT CF01-03-253 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.59-0.27-0.290.880.750.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Fremad AmagerSo sánh số liệuMiddelfart G og
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fremad Amager
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Middelfart G og
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fremad Amager
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem4XemXem3XemXem14XemXem19%XemXem5XemXem23.8%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem1XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Middelfart G og
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem8XemXem42.1%XemXem4XemXem21.1%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fremad AmagerThời gian ghi bànMiddelfart G og
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    15
    Bàn thắng H1
    17
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fremad AmagerChi tiết về HT/FTMiddelfart G og
  • 4
    6
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    11
    14
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Fremad AmagerSố bàn thắng trong H1&H2Middelfart G og
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    16
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fremad Amager
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D223-05-2025ChủSkive IK5 Ngày
DEN D230-05-2025KháchAB Copenhagen12 Ngày
DEN D206-06-2025ChủNaestved19 Ngày
Middelfart G og
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D224-05-2025ChủNaestved6 Ngày
DEN D231-05-2025KháchAarhus Fremad13 Ngày
DEN D207-06-2025KháchAB Copenhagen20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Middelfart G og

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng52.4% [11]
  • [3] 13.6%Hòa19.0% [11]
  • [6] 27.3%Bại28.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng28.6% [6]
  • [1] 4.5%Hòa14.3% [3]
  • [3] 13.6%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [3] 27.27%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fremad Amager VS Middelfart G og ngày 18-05-2025 - Thông tin đội hình