[FIN Ykkonen-8] PPJ Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 3 | 2 | 6 | 21 | 26 | 11 | 8 | 27.3% |
5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 13 | 9 | 5 | 60.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 9 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 13 | 6 | 33.3% |
[FIN Ykkonen-1] TPV Tampere |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 14 | 25 | 1 | 72.7% |
5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 1 | 60.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 11 | 15 | 1 | 83.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 12 | 66.7% |
PPJ Akatemia |
Chủ - Khách |
---|
TPV TamperePPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.32 | B | 0.83 | 0.50 | 0.93 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
PPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 13-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | B | 0.92 | 0.5 | 0.84 | B | X |
FIN D3 A | 06-06-25 | 6 - 2 (3 - 1) | 3 - 9 | -0.72 | -0.21 | -0.22 | T | 0.82 | 1.25 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 30-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | B | 0.89 | 0 | 0.87 | B | X |
FIN D3 A | 23-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.33 | -0.24 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
FIN D3 A | 16-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.43 | -0.25 | -0.44 | B | 0.90 | 0 | 0.86 | B | X |
FIN D3 A | 10-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 06-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 03-05-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D3 A | 26-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.32 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | T |
FIN D3 A | 21-04-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
TPV Tampere |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 25-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
FIN D3 A | 14-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.14 | -0.16 | -0.82 | -0.98 | -1.75 | 0.74 | X | ||
FIN D3 A | 06-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.69 | -0.23 | -0.24 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
FIN D3 A | 01-06-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
FIN CUP | 28-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.05 | -0.09 | -0.96 | 0.84 | -3.25 | 0.98 | X | ||
FIN D3 A | 23-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.88 | -0.14 | -0.11 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | ||
FIN D3 A | 18-05-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 9 - 2 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | ||
FIN D3 A | 12-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 9 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
FIN CUP | 09-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
PPJ Akatemia |
PPJ Akatemia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 10-07-2025 | Chủ | HJS Akatemia | 8 Ngày |
FIN D3 A | 14-07-2025 | Khách | NJS | 12 Ngày |
FIN D3 A | 22-07-2025 | Chủ | MuSa | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 08-07-2025 | Chủ | MuSa | 6 Ngày |
FIN D3 A | 14-07-2025 | Khách | HJS Akatemia | 12 Ngày |
FIN D3 A | 18-07-2025 | Chủ | Ilves Tampere II | 16 Ngày |