Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jacob Agustin Reyes Peña | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lowell Wright | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Jon Viscosi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | myles morgan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Shaan Hundal | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
2 | Roberto Alarcon | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Eleias Himaras | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Rocco Romeo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | jordan faria | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Themi Antonoglou | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Kristopher Twardek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |