Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96 | Andrea Compagno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Jeong-Ho Hong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Jin-woo Jeon | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
13 | Kang Sang-yun | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | Taehyun Kim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Kim Tae-Hwan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Young-Bin·Kim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
97 | Jin-Gyu Kim | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jin-seob Park | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Min-kyu Song | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chang-geun Lee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
98 | Anton Krivotsyuk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
70 | Hyeon-uk Kim | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |