Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Henry Junior Plazas Mendoza | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.4 | |
9 | Jesus Hernandez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
44 | Héctor Espínola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Johan Moreno | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.1 | |
17 | Gustavo Paez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Antonio Romero | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
15 | Christian Rivas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | ![]() |
44 | Alexis Doldán | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Wuilker Faríñez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | blessing edet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | nerban lewuis diaz pena | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Michael Covea | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
24 | nestor jimenez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
19 | Luis Mago | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 |