So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
0.90
0.90
2.5
0.80
2.33
3.25
2.44
Live
0.83
-0.25
0.87
-
-
-
2.64
3.25
2.17
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.90
2.75
0.90
2.25
3.50
2.60
Live
0.80
-0.25
1.00
0.95
2.5
0.85
2.75
3.50
2.15
Run
-0.80
0
0.62
-0.22
4.5
0.15
9.00
1.14
9.00
Mansion88Sớm
0.93
0.25
0.83
0.79
2.5
0.97
2.29
3.25
2.63
Live
-0.78
0
0.58
0.89
2.5
0.91
3.05
3.25
2.07
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
0
0.91
0.91
2.5
0.81
2.33
3.25
2.44
Live
0.84
-0.25
0.88
-
-
-
2.64
3.25
2.17
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.97
0.25
0.81
0.82
2.5
0.96
2.16
3.09
2.73
Live
-0.83
0
0.63
0.84
2.5
0.96
2.83
3.10
2.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Husqvarna
ChủHòaKhách
Hassleholms IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HusqvarnaSo Sánh Sức MạnhHassleholms IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Phong Độ63%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-12] Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6114101341216.7%
3111754933.3%
3003380160.0%
61141013416.7%
[SWE Division 1-13] Hassleholms IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
611441241316.7%
3003170160.0%
3111354833.3%
630367950.0%

Thành tích đối đầu

Husqvarna            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Husqvarna            
Chủ - Khách
LjungskileHusqvarna
HusqvarnaBK Olympic
HusqvarnaFC Trollhattan
FC RosengardHusqvarna
Angelholms FFHusqvarna
HusqvarnaJonkopings Sodra IF
HalmstadsHusqvarna
Savedalens IFHusqvarna
HusqvarnaVarbergs GIF FK
Jonsereds IFHusqvarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN18-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.53-0.29-0.33B0.880.50.82BT
SWE D1 SN12-04-252 - 3
(1 - 3)
10 - 7-0.43-0.29-0.42B0.8300.87BT
SWE D1 SN05-04-253 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.38-0.29-0.48T0.80-0.250.90TT
SWE D1 SN29-03-252 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.57-0.29-0.29B0.750.50.95BT
INT CF01-03-254 - 2
(0 - 1)
6 - 5---B--
INT CF22-02-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
INT CF25-01-255 - 0
(1 - 0)
7 - 4---B--
SWE D319-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8---H--
SWE D313-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.63-0.26-0.26T0.780.750.92TH
SWE D305-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 11---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hassleholms IF            
Chủ - Khách
Hassleholms IFFC Trollhattan
ArianaHassleholms IF
Hassleholms IFFC Rosengard
Angelholms FFHassleholms IF
Hassleholms IFBK Olympic
Eskilsminne IFHassleholms IF
Hassleholms IFMjallby AIF
Osterlen FFHassleholms IF
Hassleholms IFIFK Trelleborg
Hassleholms IFKarlskrona AIF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN18-04-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.41-0.29-0.450.9500.75X
SWE D1 SN11-04-253 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.66-0.26-0.200.9010.80T
SWE D1 SN04-04-250 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.47-0.32-0.370.930.250.77X
SWE D1 SN29-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.30-0.360.800.250.90X
INT CF14-03-252 - 1
(1 - 1)
8 - 3-----
INT CF08-02-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-----
INT CF11-01-252 - 3
(0 - 1)
6 - 4-----
SWE D319-10-240 - 1
(0 - 1)
- -----
SWE D312-10-243 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.85-0.17-0.130.9020.80T
SWE D304-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.75-0.22-0.180.801.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

HusqvarnaSo sánh số liệuHassleholms IF
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Hassleholms IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Husqvarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%00.0%Xem
Hassleholms IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem00.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HusqvarnaThời gian ghi bànHassleholms IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HusqvarnaChi tiết về HT/FTHassleholms IF
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
HusqvarnaSố bàn thắng trong H1&H2Hassleholms IF
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Husqvarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN04-05-2025KháchAriana8 Ngày
SWE D1 SN11-05-2025ChủEskilsminne IF15 Ngày
SWE D1 SN18-05-2025KháchIFK Skovde FK22 Ngày
Hassleholms IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN04-05-2025ChủLjungskile8 Ngày
SWE D1 SN11-05-2025KháchLunds BK15 Ngày
SWE D1 SN18-05-2025ChủTorslanda IK22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [4] 66.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Husqvarna VS Hassleholms IF ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình