So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.25
1.00
0.85
3.25
0.95
1.35
4.80
5.70
Live
1.00
1
0.88
-0.99
3.25
0.85
1.54
4.35
4.55
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.21
5.5
0.07
1.01
8.00
31.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.93
1.00
3.25
0.85
1.42
4.50
5.25
Live
-0.95
1.25
0.80
0.95
3.25
0.90
1.45
4.33
4.75
Run
0.52
0
-0.70
-0.13
5.5
0.07
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.94
1.25
0.90
1.00
3.25
0.82
1.36
4.50
6.20
Live
-0.76
1.25
0.66
0.99
3.25
0.89
1.57
4.10
4.40
Run
0.69
0
-0.81
-0.23
5.5
0.09
1.03
8.10
200.00
188betSớm
0.83
1.25
-0.99
0.86
3.25
0.96
1.35
4.80
5.70
Live
-0.92
1
0.81
-0.98
3.25
0.86
1.56
4.30
4.40
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.22
5.5
0.10
1.01
8.00
31.00
SbobetSớm
0.91
1.25
0.99
1.00
3.25
0.88
1.38
4.62
6.10
Live
-0.88
1
0.80
-0.96
3.25
0.86
1.61
4.15
4.56
Run
0.74
0
-0.84
-0.19
5.5
0.09
1.12
5.50
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Vikingur Reykjavik
ChủHòaKhách
Fram Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vikingur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhFram Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-1] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
531110410160.0%
33009291100.0%
201112160.0%
63121261050.0%
[Besta-deild karla-7] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52031096740.0%
3201736466.7%
200236090.0%
630397950.0%

Thành tích đối đầu

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikVikingur Reykjavik
Fram ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR30-06-242 - 1
(2 - 0)
4 - 6-0.74-0.21-0.17T0.81-0.80-0.99TX
ICE PR15-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.22-0.23-0.67T0.96-1.000.86HX
ICE PR03-09-232 - 3
(1 - 2)
10 - 4-0.18-0.20-0.73T0.81-1.50-0.99BT
ICE PR11-06-233 - 1
(3 - 1)
4 - 8-0.67-0.21-0.20T-0.96-0.800.84TT
ICE LC23-02-230 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.37-0.25-0.50T0.82-0.501.00TX
REYT02-02-231 - 4
(1 - 0)
10 - 4-0.66-0.23-0.23B0.911.000.91BT
ICE PR07-08-223 - 3
(1 - 0)
4 - 7-0.27-0.24-0.57H0.92-0.750.96BT
ICE PR12-05-224 - 1
(3 - 0)
7 - 3-0.68-0.22-0.18T-0.93-0.800.81TT
ICE LC05-03-215 - 1
(3 - 0)
6 - 1-0.83-0.17-0.13T1.00-0.500.82TT
REYT24-01-204 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.68-0.22-0.23T0.811.00-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
AftureldingVikingur Reykjavik
IBV VestmannaeyjarVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikKA Akureyri
Vikingur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Vikingur ReykjavikKR Reykjavik
PanathinaikosVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikPanathinaikos
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
Vikingur ReykjavikLeiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR28-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.46-0.26-0.40H-0.970.250.79TX
ICE PR24-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.18-0.21-0.74B1.00-1.250.82BX
ICE CUP17-04-253 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.25-0.25-0.65B0.97-0.750.73BH
ICE PR13-04-254 - 0
(3 - 0)
9 - 8-0.76-0.20-0.16T0.891.50.93TT
ICE PR07-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.79-0.19-0.15T1.001.750.82TX
ICE PSC28-03-255 - 1
(2 - 1)
1 - 7---T--
UEFA ECL20-02-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.83-0.17-0.09B0.851.750.97BX
UEFA ECL13-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.21-0.25-0.62T-0.97-0.750.79TT
ICE LC06-02-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.87-0.15-0.11T0.952.250.87TX
REYT25-01-253 - 2
(1 - 1)
- -0.90-0.16-0.10T0.7021.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikAfturelding
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
Fram ReykjavikHafnarfjordur
Fram ReykjavikBreidablik
Fram ReykjavikAkranes
Fram ReykjavikRanheim IL
LillestromFram Reykjavik
KA AkureyriFram Reykjavik
Fram ReykjavikUMF Njardvik
FylkirFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR28-04-253 - 0
(2 - 0)
6 - 9-0.57-0.27-0.280.970.750.85H
ICE PR24-04-253 - 1
(2 - 1)
1 - 6-0.42-0.28-0.420.9000.92T
ICE CUP19-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.52-0.27-0.360.940.50.76X
ICE PR13-04-254 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.21-0.22-0.690.80-1.25-0.98T
ICE PR06-04-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.45-0.27-0.40-0.970.250.79X
INT CF14-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.33-0.30-0.490.96-0.250.80X
INT CF08-03-254 - 0
(4 - 0)
- -----
ICE LC27-02-252 - 5
(1 - 3)
4 - 5-0.53-0.27-0.320.900.50.92T
ICE LC22-02-251 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.70-0.21-0.200.941.250.88X
ICE LC14-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.25-0.440.9100.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Vikingur ReykjavikSo sánh số liệuFram Reykjavik
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%125.0%Xem
Vikingur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vikingur ReykjavikThời gian ghi bànFram Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vikingur ReykjavikChi tiết về HT/FTFram Reykjavik
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Vikingur ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Fram Reykjavik
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR11-05-2025ChủHafnarfjordur7 Ngày
ICE PR18-05-2025KháchStjarnan Gardabaer14 Ngày
ICE PR24-05-2025ChủAkranes20 Ngày
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR11-05-2025KháchStjarnan Gardabaer7 Ngày
ICE CUP15-05-2025KháchKA Akureyri11 Ngày
ICE PR18-05-2025ChủVestri14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 60.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Vikingur Reykjavik VS Fram Reykjavik ngày 06-05-2025 - Thông tin đội hình