So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0
0.89
0.93
1.75
0.83
2.62
2.76
2.66
Live
0.89
-0.25
0.97
0.96
1.75
0.88
3.15
2.74
2.28
Run
-0.71
0
0.57
-0.24
0.5
0.08
14.00
1.04
10.50
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.98
2
0.83
2.80
3.00
2.50
Live
0.85
-0.25
0.95
0.95
1.75
0.85
3.75
2.60
2.30
Run
-0.70
0
0.52
-0.20
0.5
0.13
13.00
1.12
9.50
Mansion88Sớm
0.86
0
0.90
0.92
1.75
0.84
2.65
2.65
2.73
Live
0.92
-0.25
0.92
-0.96
1.75
0.78
3.35
2.61
2.29
Run
-0.72
0
0.56
-0.29
0.5
0.13
8.20
1.25
5.10
188betSớm
0.88
0
0.90
0.94
1.75
0.84
2.62
2.76
2.66
Live
0.90
-0.25
0.98
1.00
1.75
0.86
3.20
2.73
2.28
Run
-0.71
0
0.59
-0.27
0.5
0.13
12.50
1.07
9.10
SbobetSớm
0.92
0
0.90
0.95
1.75
0.85
2.65
2.62
2.61
Live
0.95
-0.25
0.89
1.00
1.75
0.82
3.47
2.71
2.15
Run
-0.69
0
0.53
-0.30
0.5
0.16
9.60
1.15
6.80

Bên nào sẽ thắng?

Almirante Brown
ChủHòaKhách
Temperley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Almirante BrownSo Sánh Sức MạnhTemperley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 2T 5H 1B
    1T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-16] Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
213991425181614.3%
111736910169.1%
1022681681320.0%
613246616.7%
[ARG Division 2-7] Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21885201732738.1%
1062214920660.0%
1126368121118.2%
63301051250.0%

Thành tích đối đầu

Almirante Brown            
Chủ - Khách
TemperleyAlmirante Brown
Almirante BrownTemperley
TemperleyAlmirante Brown
Almirante BrownTemperley
TemperleyAlmirante Brown
TemperleyAlmirante Brown
TemperleyAlmirante Brown
Almirante BrownTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D202-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.53-0.35-0.24B0.870.500.95BT
ARG D201-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.37-0.37-0.37H0.910.000.91HX
ARG D213-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.48-0.35-0.29H0.810.25-0.99TT
ARG D216-10-232 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.31-0.23T-0.950.750.81TH
ARG D204-06-231 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.49-0.33-0.30H0.790.25-0.97TH
ARG D212-06-221 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.42-0.34-0.36H0.760.00-0.94HH
ARG D212-10-210 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.31-0.35-0.46H0.92-0.250.90BX
ARG D217-06-213 - 2
(1 - 2)
4 - 9-0.44-0.36-0.32T0.960.250.86TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Almirante Brown            
Chủ - Khách
Defensores UnidosAlmirante Brown
Almirante BrownEstudiantes de Caseros
Deportivo MoronAlmirante Brown
Defensores de BelgranoAlmirante Brown
Talleres Rem de EscaladaAlmirante Brown
Almirante BrownNueva Chicago
Almirante BrownEstudiantes Rio Cuarto
Almirante BrownChacarita juniors
San TelmoAlmirante Brown
Almirante BrownAgropecuario de Carlos Casares
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D228-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3---H--
ARG D222-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.37-0.35-0.39B0.9700.85BX
ARG D214-06-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.36-0.26B0.990.50.83BT
ARG D206-06-251 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.58-0.34-0.20H0.960.750.86TT
ARG D201-06-251 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.42-0.36-0.34T-0.930.250.75TT
ARG D229-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.35-0.31H0.890.250.87TX
ARG D223-05-250 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.34-0.36-0.41B-0.9600.72BT
ARG D211-05-251 - 3
(1 - 0)
4 - 3-0.36-0.35-0.41B-0.9700.79BT
ARG D203-05-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.34-0.27T0.960.50.86TX
ARG D227-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.35-0.35H0.750-0.93HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Temperley            
Chủ - Khách
TemperleyChaco For Ever
Atletico Mitre de Santiago del EsteroTemperley
TemperleyColon de Santa Fe
Estudiantes de CaserosTemperley
Nueva ChicagoTemperley
TemperleyDefensores Unidos
TemperleyDeportivo Moron
Talleres Rem de EscaladaTemperley
TemperleyEstudiantes Rio Cuarto
Defensores de BelgranoTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D228-06-252 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.46-0.37-0.290.870.250.95T
ARG D222-06-252 - 2
(1 - 0)
1 - 7-0.43-0.37-0.31-0.980.250.80T
ARG D214-06-252 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.42-0.38-0.32-0.930.250.74T
ARG D207-06-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.49-0.36-0.27-0.950.50.77X
ARG D202-06-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.40-0.37-0.350.780-0.96X
ARG D224-05-253 - 0
(2 - 0)
2 - 7-----
ARG D211-05-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.49-0.36-0.280.770.25-0.95T
ARG D204-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.34-0.37-0.410.73-0.25-0.92X
ARG D227-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.36-0.350.750-0.93X
ARG D222-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.47-0.36-0.280.820.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Almirante BrownSo sánh số liệuTemperley
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn6
  • 1.1Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem2XemXem12XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Almirante Brown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
Temperley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Almirante BrownThời gian ghi bànTemperley
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    4
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Almirante BrownChi tiết về HT/FTTemperley
  • 1
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    8
    5
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Almirante BrownSố bàn thắng trong H1&H2Temperley
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Almirante Brown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D219-07-2025KháchColon de Santa Fe13 Ngày
ARG D226-07-2025ChủAtletico Mitre de Santiago del Estero20 Ngày
ARG D202-08-2025KháchChaco For Ever27 Ngày
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D219-07-2025ChủCentral Norte Salta13 Ngày
ARG D226-07-2025KháchGimnasia Mendoza20 Ngày
ARG D202-08-2025ChủGimnasia Jujuy27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 14.3%Thắng38.1% [8]
  • [9] 42.9%Hòa38.1% [8]
  • [9] 42.9%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng9.5% [2]
  • [7] 33.3%Hòa28.6% [6]
  • [3] 14.3%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 44.44%Hòa63.64% [7]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Almirante Brown VS Temperley ngày 07-07-2025 - Thông tin đội hình