So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.86
1.00
2.75
0.80
1.96
3.45
3.15
Live
-0.97
0.75
0.85
-0.99
2.75
0.85
1.77
3.70
3.80
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.19
4.5
0.05
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.80
2.5
1.00
1.85
3.50
3.70
Live
1.00
0.75
0.80
0.95
2.75
0.85
1.75
3.60
4.10
Run
0.50
0
-0.67
-0.17
4.5
0.10
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.90
-0.97
2.75
0.79
1.94
3.40
3.20
Live
-0.96
0.75
0.84
0.99
2.75
0.87
1.83
3.55
3.45
Run
0.52
0
-0.64
-0.17
4.5
0.08
1.13
5.20
39.00
188betSớm
0.97
0.5
0.87
-0.99
2.75
0.81
1.96
3.45
3.15
Live
-0.93
0.75
0.82
-0.98
2.75
0.86
1.77
3.70
3.80
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.18
4.5
0.06
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.96
0.5
0.90
-0.96
2.75
0.80
1.96
3.11
3.23
Live
1.00
0.75
0.88
-0.97
2.75
0.83
1.74
3.40
3.97
Run
0.58
0
-0.70
-0.18
4.5
0.06
1.10
5.40
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Bellinzona
ChủHòaKhách
Neuchatel Xamax
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BellinzonaSo Sánh Sức MạnhNeuchatel Xamax
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-8] Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3391014395634827.3%
17656202323535.3%
16358193314918.8%
6222815833.3%
[SWI Challenge League-7] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3311517515938733.3%
16646312922637.5%
175111203016729.4%
612399516.7%

Thành tích đối đầu

Bellinzona            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL02-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.30-0.38H0.750.00-0.99HX
SUI CL26-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.44-0.29-0.40B0.800.00-0.98BX
SUI CL09-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 3-0.56-0.29-0.27H1.000.750.82TT
SUI CL03-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 10-0.36-0.30-0.47B0.86-0.250.96BT
SUI CL09-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.62-0.26-0.24T0.860.750.96TX
SUI CL10-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.33-0.29-0.50T0.81-0.50-0.99TX
SUI CL01-09-231 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.65-0.25-0.22H0.981.000.84TX
SUI CL19-05-233 - 0
(2 - 0)
8 - 9-0.51-0.29-0.32B0.950.500.87BT
SUI CL19-03-231 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.45-0.28-0.40H0.800.00-0.98HX
SUI CL07-10-224 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.42-0.28-0.42B0.920.000.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Bellinzona            
Chủ - Khách
FC Wil 1900Bellinzona
BellinzonaStade Nyonnais
BellinzonaVaduz
Etoile CarougeBellinzona
BellinzonaAarau
Stade NyonnaisBellinzona
VaduzBellinzona
BellinzonaFC Wil 1900
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaLausanne Sports
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL27-04-252 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.45-0.30-0.36H-0.990.250.81TT
SUI CL18-04-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.53-0.29-0.29T0.890.50.93TT
SUI CL12-04-253 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.30-0.34T0.830.250.99TT
SUI CL05-04-257 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.45-0.31-0.36B-0.990.250.81BT
SUI CL31-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.37-0.30-0.45H0.81-0.25-0.99BX
SUI CL28-03-253 - 0
(2 - 0)
3 - 11-0.34-0.30-0.48B0.97-0.250.85BT
SUI CL16-03-253 - 1
(2 - 0)
7 - 6-0.43-0.30-0.39B0.800-0.98BT
SUI CL08-03-250 - 3
(0 - 2)
3 - 1-0.45-0.30-0.36B1.000.250.82BT
SUI CL02-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.30-0.38H0.750-0.99HX
SUI Cup25-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.22-0.24-0.63H0.80-1-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxThun
Stade OuchyNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxAarau
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxSchaffhausen
ThunNeuchatel Xamax
LuzernNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Nyonnais
AarauNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL25-04-250 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.31-0.27-0.540.96-0.50.86X
SUI CL18-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.57-0.27-0.280.980.750.84X
SUI CL11-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.33-0.29-0.500.83-0.50.99X
SUI CL06-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.48-0.28-0.360.870.250.95H
SUI CL31-03-256 - 2
(2 - 1)
3 - 8-0.53-0.29-0.310.890.50.93T
SUI CL28-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.69-0.24-0.190.801-0.98T
INT CF20-03-253 - 1
(1 - 0)
10 - 1-0.72-0.21-0.190.891.250.93T
SUI CL16-03-254 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.55-0.27-0.300.820.51.00T
SUI CL07-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.58-0.27-0.270.900.750.92X
SUI CL02-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.44-0.30-0.38H0.750-0.99HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

BellinzonaSo sánh số liệuNeuchatel Xamax
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 23Tổng số mất bàn15
  • 2.3Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem3XemXem14XemXem46.9%XemXem21XemXem65.6%XemXem11XemXem34.4%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem2XemXem17XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem10XemXem31.2%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Bellinzona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem6XemXem12XemXem43.8%XemXem15XemXem46.9%XemXem8XemXem25%XemXem
16XemXem7XemXem5XemXem4XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%00.0%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem5XemXem15XemXem37.5%XemXem13XemXem40.6%XemXem19XemXem59.4%XemXem
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BellinzonaThời gian ghi bànNeuchatel Xamax
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    15
    17
    Bàn thắng H1
    15
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BellinzonaChi tiết về HT/FTNeuchatel Xamax
  • 5
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    10
    5
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    3
    B/T
    2
    0
    B/H
    7
    10
    B/B
ChủKhách
BellinzonaSố bàn thắng trong H1&H2Neuchatel Xamax
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    13
    6
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    6
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bellinzona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL09-05-2025KháchStade Ouchy6 Ngày
SUI CL16-05-2025ChủThun13 Ngày
SUI CL23-05-2025KháchSchaffhausen20 Ngày
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL09-05-2025ChủEtoile Carouge6 Ngày
SUI CL16-05-2025KháchStade Nyonnais13 Ngày
SUI CL23-05-2025ChủFC Wil 190020 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 27.3%Thắng33.3% [11]
  • [10] 30.3%Hòa15.2% [11]
  • [14] 42.4%Bại51.5% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 18.2%Thắng15.2% [5]
  • [5] 15.2%Hòa3.0% [1]
  • [6] 18.2%Bại33.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Bellinzona VS Neuchatel Xamax ngày 03-05-2025 - Thông tin đội hình