Ipswich Town
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Dara O'SheaHậu vệ00000006.33
15Cameron BurgessHậu vệ10000006.32
24Jacob GreavesHậu vệ10020006.62
14Jack TaylorTiền vệ20000005.94
Thẻ vàng
31Alex PalmerThủ môn00000007.48
6Luke WoolfendenHậu vệ00000000
28Christian WaltonThủ môn00000000
25Massimo LuongoTiền vệ00000000
18Ben JohnsonHậu vệ00000006.1
5Sam MorsyTiền vệ10010006.68
27George HirstTiền đạo20000016.43
Thẻ vàng
44Ben GodfreyHậu vệ00000000
47Jack ClarkeTiền đạo00000006.52
20Omari Elijah Giraud-HutchinsonTiền vệ11010006.9
12Jens CajusteTiền vệ00000006.57
10Conor ChaplinTiền đạo00000006.21
9Julio EncisoTiền vệ20040005.88
0Somto BonifaceHậu vệ00000000
40Axel TuanzebeHậu vệ00000006.7
19Liam DelapTiền đạo10010006
Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Ben MeeHậu vệ00000000
26Yunus Emre KonakTiền vệ00000006.81
32Edmond-Paris MaghomaTiền vệ00000000
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000000
3Rico HenryHậu vệ00000000
8Mathias JensenTiền vệ00000006.86
9Igor Thiago Nascimento RodriguesTiền đạo00000006.53
39Gustavo NunesTiền đạo00000000
5Ethan PinnockHậu vệ00000000
1Mark FlekkenThủ môn00000007.33
33Michael Olabode KayodeHậu vệ10000007.3
Thẻ vàng
22Nathan CollinsHậu vệ00000007.73
4Sepp van den BergHậu vệ10000007.69
23Keane Lewis-PotterTiền đạo00020007.11
6Christian NørgaardTiền vệ00010006.32
Thẻ vàng
18Yehor YarmoliukTiền vệ00000006.71
Thẻ vàng
19Bryan MbeumoTiền đạo40021007.5
24Mikkel DamsgaardTiền vệ20000006.69
7Kevin·SchadeTiền đạo20110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
11Yoane WissaTiền đạo50010006.36
Thẻ vàng

Ipswich Town vs Brentford ngày 10-05-2025 - Thống kê cầu thủ