HNK Sibenik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Ivan LaćaTiền đạo21000006.22
36Ante KaveljTiền vệ00000006.71
43Šime GržanHậu vệ00000006.14
40Ivan FilipovićThủ môn00000006.57
8Ognjen BakicTiền vệ00000006.21
Thẻ vàng
30Bruno ZdunicTiền đạo00000000
28Ivan RocaTiền vệ00000000
7Josip MajićTiền đạo00010006.48
3Aidan Bardina LiuHậu vệ00000000
22Toni KolegaTiền đạo00000006.39
0Antonio JakolišTiền đạo00000000
9Ivan BožićTiền đạo00000006.33
18Ivan SantiniTiền đạo40000016.49
Thẻ vàng
21Iker PozoTiền vệ00030005.92
Thẻ vàng
55Stefan PerićHậu vệ00000007.11
44Leonard ŽutaHậu vệ00010005.84
Thẻ vàng
Rijeka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Lovro·KitinHậu vệ00000000
21Silvio IlinkovicTiền vệ00000000
14Amer GojakTiền vệ00010006.86
20Dominik DoganTiền đạo00000000
27Simun ButicTiền đạo00000000
30Bruno BogojevićTiền đạo00000006.47
9Duje ČopTiền đạo00010006.37
13Martin ZlomislićThủ môn00000007.32
18Lindon SelahiTiền vệ20000006.59
11Gabrijel RukavinaTiền đạo10010006.04
6Stjepan RadeljićHậu vệ20000007.42
8Dejan PetrovićTiền vệ00000006.42
17Luka MenaloTiền đạo00000006.07
45Ante MajstorovićHậu vệ00000007.43
3Bruno GodaHậu vệ00000006.57
10Toni FrukTiền vệ10031007.07
7Näis DjouahraTiền đạo20110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
99Aleksa TodorovicThủ môn00000000
22Ante OrecHậu vệ00010007.03
15Jovan ManevHậu vệ00000000

HNK Sibenik vs Rijeka ngày 10-05-2025 - Thống kê cầu thủ