Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Louie Annesley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Louie Annesley | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | Ryan Clampin | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | John Akinde | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
18 | Matt Robinson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | James Vennings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Favour fawunmi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | josh briggs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oliver Scarles | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Lewis Orford | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Kaelan Casey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |