[VIE First Class League-9] Dong Tam Long An |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16 | 12 | 9 | 13.3% |
7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 6 | 10 | 14.3% |
8 | 1 | 3 | 4 | 2 | 9 | 6 | 8 | 12.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 16.7% |
[VIE First Class League-6] TP Ho Chi Minh II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 15 | 15 | 6 | 21.4% |
7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | 9 | 6 | 28.6% |
7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | 6 | 6 | 14.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
Dong Tam Long An |
Chủ - Khách |
---|
Ho Chi Minh City IIDong Tam Long An |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dong Tam Long An |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.34 | -0.31 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
VIE D2 | 20-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.79 | -0.23 | -0.13 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | T |
VIE D2 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.13 | -0.25 | -0.77 | B | 0.84 | -1.25 | 0.86 | B | X |
VIE D2 | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.36 | -0.28 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
VIE D2 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
VIE D2 | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.54 | -0.33 | -0.29 | T | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
VIE D2 | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.56 | -0.34 | -0.26 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
VIE D2 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.48 | -0.37 | -0.30 | H | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | X |
VIE D2 | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.29 | -0.34 | -0.52 | B | 0.79 | -0.5 | 0.91 | B | T |
VIE D2 | 23-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.39 | -0.26 | T | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
TP Ho Chi Minh II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.38 | -0.41 | -0.36 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
VIE D2 | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 28-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.11 | -0.29 | -0.72 | 0.94 | -1 | 0.76 | T | ||
VIE D2 | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.31 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | H | ||
VIE D2 | 16-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 10 | -0.43 | -0.36 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.69 | H | ||
VIE D2 | 09-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.51 | -0.34 | -0.31 | 0.98 | 0.5 | 0.72 | H | ||
VIE D2 | 23-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | 0.84 | 0 | 0.92 | X | ||
VIE D2 | 19-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Dong Tam Long An |
Dong Tam Long An |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 25-05-2025 | Chủ | Khatoco Khanh Hoa | 21 Ngày |
VIE D2 | 31-05-2025 | Khách | Huda Hue | 27 Ngày |
VIE D2 | 14-06-2025 | Chủ | Hoa Binh | 41 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 17-05-2025 | Chủ | Ba Ria Vung Tau FC | 13 Ngày |
VIE D2 | 24-05-2025 | Khách | TTBD Phu Dong | 20 Ngày |
VIE D2 | 01-06-2025 | Chủ | Hoa Binh | 28 Ngày |