[MAU Ligue 1-1] Al-Hilal Omdurman |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 17 | 7 | 2 | 51 | 14 | 58 | 1 | 65.4% |
15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 9 | 31 | 1 | 60.0% |
11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 5 | 27 | 1 | 72.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 5 | 14 | 66.7% |
[MAU Ligue 1-2] F.C. Nouadhibou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 10 | 3 | 30 | 13 | 52 | 2 | 51.9% |
13 | 7 | 5 | 1 | 15 | 6 | 26 | 2 | 53.8% |
14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 7 | 26 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 10 | 50.0% |
Al-Hilal Omdurman |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Al-Hilal Omdurman |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 09-05-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 06-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
MAU D1 | 02-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 29-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 25-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MAU D1 | 16-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MAU D1 | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CL | 08-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | B | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | X |
CAF CL | 01-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.12 | B | 0.99 | 1.5 | 0.77 | T | X |
MAU D1 | 09-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
F.C. Nouadhibou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAU D1 | 06-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 29-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Mauritania Cup | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 16-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 06-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 25-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MAU D1 | 21-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Hilal Omdurman |
Al-Hilal Omdurman |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |