Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Luis Díaz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
88 | Andrew Farrell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Keegan Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Wyatt Omsberg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Oyirwoth | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Diego Chará | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.35 | |
11 | Omir Fernandez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Guerra | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
17 | Cristhian Paredes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
41 | James Pantemis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Felipe Mora | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
15 | Eric Miller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 |