So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.94
-0.98
2
0.84
2.70
2.95
2.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.98
2
0.83
2.70
2.90
2.70
Live
0.90
0
0.90
0.98
2
0.83
2.70
3.00
2.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
0
1.00
-0.93
2
0.79
2.71
2.95
2.69
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
0
0.95
-0.97
2
0.85
2.70
2.95
2.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
0
0.95
-0.94
2
0.82
2.66
2.87
2.66
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kataller Toyama
ChủHòaKhách
Oita Trinita
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kataller ToyamaSo Sánh Sức MạnhOita Trinita
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-16] Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143561214141621.4%
72239881528.6%
71333661914.3%
60425740.0%
[JPN J2-7] Oita Trinita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14563131121735.7%
73406213642.9%
7223798828.6%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaOita Trinita
Oita TrinitaKataller Toyama
Kataller ToyamaOita Trinita
Oita TrinitaKataller Toyama
Oita TrinitaKataller Toyama
Kataller ToyamaOita Trinita
Oita TrinitaKataller Toyama
Kataller ToyamaOita Trinita
Oita TrinitaKataller Toyama
Kataller ToyamaOita Trinita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D325-09-160 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.35H0.960.250.80TX
JPN D301-05-160 - 1
(0 - 0)
- -0.48-0.31-0.33T0.850.250.91TX
JPN D214-09-141 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.28-0.30-0.52H0.93-0.500.95BX
JPN D226-04-143 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.57-0.29-0.24B-0.950.750.83BT
JPN D201-07-121 - 1
(1 - 1)
- -0.65-0.26-0.19H-0.931.000.81TX
JPN D222-04-122 - 3
(1 - 1)
- -0.36-0.31-0.43B0.80-0.25-0.93BT
JPN D201-10-111 - 2
(0 - 0)
- -0.57-0.30-0.23T0.770.50-0.89TT
JPN D203-09-111 - 0
(0 - 0)
- -0.30-0.31-0.49T-0.95-0.250.83TX
JPN D207-08-101 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.30-0.24B0.830.50-0.95BX
JPN D220-03-101 - 3
(0 - 2)
- -0.34-0.31-0.44B0.90-0.250.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
Kataller ToyamaMontedio Yamagata
Tokushima VortisKataller Toyama
Kataller ToyamaIwaki FC
Kataller ToyamaNagoya Grampus
Kataller ToyamaRenofa Yamaguchi
Roasso KumamotoKataller Toyama
Kataller ToyamaVegalta Sendai
Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba
Sagan TosuKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-05-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.55-0.28-0.25H0.820.5-0.94TT
JPN D229-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.29-0.38H0.860-0.98HX
JPN D226-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.32-0.27B0.780.25-0.90BX
JPN D220-04-251 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.42-0.31-0.35B0.750-0.88BT
JPN LC16-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.36-0.31-0.43H0.77-0.25-0.95BX
JPN D213-04-252 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.43-0.32-0.34H-0.940.250.82TT
JPN D206-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.28-0.36H0.830-0.95HX
JPN D230-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.34-0.33-0.41B0.78-0.25-0.90BX
JPN LC26-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 7-0.32-0.33-0.47T0.98-0.250.84TT
JPN D223-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.43-0.30-0.35B-0.950.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Oita Trinita            
Chủ - Khách
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Oita TrinitaSagan Tosu
Jubilo IwataOita Trinita
JEF United Ichihara ChibaOita Trinita
Oita TrinitaTokushima Vortis
RB Omiya ArdijaOita Trinita
Ehime FCOita Trinita
Oita TrinitaRenofa Yamaguchi
Oita TrinitaFujieda MYFC
Renofa YamaguchiOita Trinita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-05-251 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.39-0.32-0.370.8900.99X
JPN D229-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.38-0.32-0.380.9500.93X
JPN D225-04-250 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.31-0.300.840.25-0.96T
JPN D220-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.55-0.29-0.24-0.950.750.84X
JPN D213-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.34-0.40-0.8800.76T
JPN D205-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.51-0.29-0.250.950.50.93T
JPN D230-03-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.30-0.31-0.47-0.98-0.250.86X
JPN LC26-03-252 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.44-0.32-0.35-0.980.250.80T
JPN D223-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.47-0.32-0.290.850.25-0.97H
JPN D216-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.35-0.32-0.41-0.9300.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Kataller ToyamaSo sánh số liệuOita Trinita
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Oita Trinita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kataller Toyama
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem
Oita Trinita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kataller ToyamaThời gian ghi bànOita Trinita
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    6
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kataller ToyamaChi tiết về HT/FTOita Trinita
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Kataller ToyamaSố bàn thắng trong H1&H2Oita Trinita
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D217-05-2025KháchConsadole Sapporo6 Ngày
JPN LC21-05-2025ChủAvispa Fukuoka10 Ngày
JPN D231-05-2025KháchBlaublitz Akita20 Ngày
Oita Trinita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D217-05-2025ChủV-Varen Nagasaki6 Ngày
JPN D231-05-2025ChủVentforet Kofu20 Ngày
JPN D207-06-2025KháchImabari FC27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng35.7% [5]
  • [5] 35.7%Hòa42.9% [5]
  • [6] 42.9%Bại21.4% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng14.3% [2]
  • [2] 14.3%Hòa14.3% [2]
  • [3] 21.4%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 50.00%Hòa45.45% [5]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Kataller Toyama VS Oita Trinita ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình