[JPN J1-7] Shimizu S-Pulse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 21 | 7 | 40.0% |
7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 11 | 9 | 42.9% |
8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | 10 | 5 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[JPN J1-10] Machida Zelvia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 16 | 20 | 10 | 40.0% |
7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 10 | 4 | 19 | 14.3% |
8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 6 | 16 | 2 | 62.5% |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 6 | 33.3% |
Shimizu S-Pulse |
Chủ - Khách |
---|
Shimizu S-PulseMachida Zelvia |
Machida ZelviaShimizu S-Pulse |
Shimizu S-PulseMachida Zelvia |
Machida ZelviaShimizu S-Pulse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 19-08-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | T | 0.87 | 0.25 | -0.99 | T | T |
JPN D2 | 21-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.33 | -0.29 | -0.45 | B | 0.93 | -0.25 | 0.95 | B | T |
JPN D2 | 08-10-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | T | 0.85 | 0.50 | -0.97 | T | X |
JPN D2 | 08-06-16 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.38 | -0.32 | -0.40 | T | 0.98 | 0.00 | 0.90 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Shimizu S-Pulse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.44 | -0.32 | -0.29 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | T |
JPN D1 | 29-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.34 | -0.31 | -0.40 | T | -0.93 | 0 | 0.80 | T | X |
JPN D1 | 20-04-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 2 | -0.32 | -0.31 | -0.42 | T | 0.83 | -0.25 | -0.95 | T | T |
JPN D1 | 16-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.35 | T | 0.83 | 0 | -0.95 | T | T |
JPN D1 | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.31 | -0.28 | -0.46 | H | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
JPN LC | 09-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.30 | -0.31 | -0.50 | B | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | T |
JPN D1 | 06-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.33 | -0.34 | -0.38 | B | -0.94 | 0 | 0.82 | B | H |
JPN D1 | 02-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 14 | -0.48 | -0.30 | -0.27 | B | 0.80 | 0.25 | -0.93 | B | T |
JPN D1 | 29-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.30 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
JPN LC | 26-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.20 | -0.25 | -0.68 | T | 0.94 | -1 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
Machida Zelvia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 03-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.32 | -0.36 | 0.90 | 0 | 0.98 | X | ||
JPN D1 | 29-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.37 | -0.30 | -0.38 | 0.97 | 0 | 0.91 | T | ||
JPN D1 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.49 | -0.31 | -0.26 | -0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
JPN D1 | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.33 | -0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
JPN D1 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.44 | -0.32 | -0.29 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | H | ||
JPN LC | 09-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.33 | -0.31 | -0.46 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | X | ||
JPN D1 | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.36 | 0.90 | 0 | 0.98 | T | ||
JPN D1 | 02-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.32 | -0.32 | -0.41 | 0.80 | -0.25 | -0.93 | X | ||
JPN D1 | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.41 | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | ||
JPN D1 | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.28 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Shimizu S-Pulse |
Shimizu S-Pulse |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 17-05-2025 | Khách | Kashima Antlers | 6 Ngày |
JPN D1 | 24-05-2025 | Chủ | Vissel Kobe | 13 Ngày |
JPN D1 | 31-05-2025 | Khách | Cerezo Osaka | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 17-05-2025 | Chủ | Kashiwa Reysol | 6 Ngày |
JPN LC | 21-05-2025 | Khách | Yokohama FC | 10 Ngày |
JPN D1 | 24-05-2025 | Khách | Fagiano Okayama | 13 Ngày |