[GER Regionalliga-16] Wiedenbruck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 3 | 18 | 37 | 54 | 30 | 16 | 30.0% |
16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 29 | 13 | 17 | 25.0% |
14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 25 | 17 | 12 | 35.7% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | 6 | 33.3% |
[GER Regionalliga-8] SC Paderborn 07 II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 6 | 13 | 60 | 48 | 42 | 8 | 38.7% |
15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 16 | 25 | 6 | 46.7% |
16 | 5 | 2 | 9 | 30 | 32 | 17 | 11 | 31.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | 6 | 33.3% |
Wiedenbruck |
Chủ - Khách |
---|
SC Paderborn 07 IIWiedenbruck |
WiedenbruckSC Paderborn 07 II |
SC Paderborn 07 IIWiedenbruck |
WiedenbruckSC Paderborn 07 II |
SC Paderborn 07 IIWiedenbruck |
SC Paderborn 07 IIWiedenbruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 04-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.62 | -0.25 | -0.25 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | H |
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.28 | -0.40 | H | 0.83 | 0.00 | 0.99 | H | X |
GER Reg | 04-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.56 | -0.26 | -0.27 | H | 0.98 | 0.75 | 0.86 | T | T |
INT CF | 05-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 21-01-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 07-07-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Wiedenbruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.27 | -0.26 | -0.58 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.35 | -0.30 | -0.47 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.18 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
GER Reg | 07-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.19 | -0.26 | -0.67 | B | 0.90 | -1 | 0.92 | B | X |
GER Reg | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
GER Reg | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.25 | -0.25 | -0.62 | B | 0.93 | -0.75 | 0.83 | B | X |
GER Reg | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.80 | 0.25 | -0.96 | B | X |
GER Reg | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.34 | -0.29 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | T |
GER Reg | 01-02-25 | 3 - 3 (2 - 0) | - | -0.62 | -0.25 | -0.23 | H | 0.85 | 0.75 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.27 | -0.57 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
SC Paderborn 07 II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 13-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.37 | -0.30 | -0.45 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | ||
GER Reg | 04-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.59 | -0.26 | -0.27 | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 22-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.28 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | H | ||
GER Reg | 15-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 02-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.44 | -0.29 | -0.36 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | ||
GER Reg | 22-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
GER Reg | 14-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 08-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
GER Reg | 03-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.44 | -0.28 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
GER Reg | 25-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.29 | -0.35 | 0.97 | 0.25 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Wiedenbruck |
Wiedenbruck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-05-2025 | Khách | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 10-05-2025 | Chủ | Fortuna Koln | 14 Ngày |
GER Reg | 17-05-2025 | Khách | Uerdingen KFC 05 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-05-2025 | Chủ | Schalke 04 (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 10-05-2025 | Khách | SV Rodinghausen | 14 Ngày |
GER Reg | 17-05-2025 | Chủ | Bocholt FC | 21 Ngày |