So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1.25
-0.98
0.86
3
0.94
5.10
4.35
1.44
Live
0.73
-1
-0.92
0.91
3.25
0.89
3.95
4.15
1.60
Run
0.22
-0.25
-0.40
-0.31
7.5
0.11
18.00
10.50
1.03
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
0.83
3
0.98
5.50
4.10
1.50
Live
0.97
-0.75
0.82
0.92
3.25
0.87
4.50
4.00
1.61
Run
0.20
-0.25
-0.29
-0.19
7.5
0.12
51.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.98
-1
0.78
0.93
3
0.83
5.20
4.00
1.48
Live
-0.96
-0.75
0.80
0.94
3.25
0.88
3.90
3.80
1.67
Run
0.35
-0.25
-0.51
-0.47
7.5
0.29
31.00
7.20
1.05
188betSớm
0.81
-1.25
-0.97
0.87
3
0.95
5.10
4.35
1.44
Live
0.74
-1
-0.90
-0.99
3.25
0.81
4.05
4.15
1.58
Run
0.25
-0.25
-0.41
-0.31
7.5
0.13
18.00
10.50
1.03
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.82
0.85
3.25
0.95
3.93
3.86
1.59
Live
-0.96
-0.75
0.80
0.94
3.25
0.88
4.20
3.96
1.58
Run
0.35
-0.25
-0.51
-0.42
7.5
0.28
20.00
9.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

NK Nafta
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK NaftaSo Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-10] NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35510203269251014.3%
18558233420927.8%
1705129355100.0%
603361430.0%
[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
351799755060448.6%
17935423130552.9%
18864331930344.4%
63301571250.0%

Thành tích đối đầu

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaNK Publikum Celje
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D116-03-253 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.72-0.22-0.17B0.92-0.800.90TT
SLO D101-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.17-0.23-0.72H0.85-1.250.97BX
SLO D115-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.78-0.22-0.13B-0.98-0.670.80BT
SLOC22-11-231 - 1
(0 - 1)
5 - 9-0.19-0.24-0.70H0.73-1.250.97BX
INT CF16-01-211 - 1
(0 - 1)
8 - 4---H---
INT CF18-01-203 - 0
(1 - 0)
5 - 3---B---
SLOC16-08-171 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.19-0.22-0.71B0.85-1.250.91BX
SLO D127-04-121 - 3
(1 - 2)
- -0.38-0.31-0.43B-0.950.000.77BT
SLO D110-03-121 - 1
(1 - 1)
- -0.47-0.31-0.34H0.880.250.94TX
SLO D115-10-110 - 2
(0 - 0)
- -0.47-0.32-0.33B0.900.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

NK Nafta            
Chủ - Khách
NK NaftaNK Bravo
NK NaftaFC Koper
NK PrimorjeNK Nafta
NK NaftaMaribor
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Nafta
NK NaftaNK Mura 05
NK NaftaNK Bravo
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.34-0.31-0.47B0.92-0.250.90BX
SLO D127-04-251 - 5
(0 - 1)
2 - 4-0.32-0.30-0.50B0.80-0.5-0.98BT
SLO D119-04-252 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.51-0.29-0.31H0.960.50.80TT
SLO D116-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.20-0.25-0.68H0.94-10.88BX
SLO D112-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.12-0.21-0.79H0.85-1.50.91BX
SLO D108-04-254 - 1
(2 - 0)
1 - 9-0.40-0.31-0.41B0.9200.90BT
SLO D105-04-254 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.40-0.32-0.40T0.9200.90TT
SLOC02-04-251 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.43-0.32-0.40H0.7800.92HX
SLO D116-03-253 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.72-0.22-0.17B0.921.250.90TT
SLO D113-03-253 - 2
(2 - 1)
9 - 1-0.47-0.30-0.35T0.930.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
MariborNK Publikum Celje
NK PrimorjeNK Publikum Celje
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana
NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Publikum Celje
FiorentinaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Mura 05
NK Publikum CeljeFiorentina
NK BravoNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D107-05-251 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.44-0.29-0.390.750-0.99X
SLO D104-05-250 - 5
(0 - 4)
3 - 9-0.20-0.24-0.681.00-10.82T
SLO D130-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.29-0.480.88-0.250.88X
SLO D127-04-253 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.38-0.30-0.44-0.9700.79T
SLOC24-04-252 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.47-0.29-0.360.920.250.90T
SLO D121-04-251 - 3
(1 - 0)
1 - 8-0.21-0.25-0.660.83-10.93T
UEFA ECL17-04-252 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.77-0.19-0.120.941.50.94T
SLO D113-04-252 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.75-0.22-0.160.801.250.96H
UEFA ECL10-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.15-0.22-0.710.90-1.250.98T
SLO D106-04-251 - 2
(1 - 2)
4 - 2-0.37-0.29-0.470.86-0.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

NK NaftaSo sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 16Tổng số ghi bàn22
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 22Tổng số mất bàn13
  • 2.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Nafta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem0XemXem17XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem3XemXem18XemXem36.4%XemXem22XemXem66.7%XemXem10XemXem30.3%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem13XemXem81.2%XemXem2XemXem12.5%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
NK Nafta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem4XemXem17XemXem36.4%XemXem7XemXem21.2%XemXem16XemXem48.5%XemXem
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem1XemXem6.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem5XemXem15XemXem39.4%XemXem10XemXem30.3%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK NaftaThời gian ghi bànNK Publikum Celje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    16
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    23
    Bàn thắng H1
    16
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK NaftaChi tiết về HT/FTNK Publikum Celje
  • 1
    9
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    14
    17
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    3
    B/T
    1
    0
    B/H
    10
    3
    B/B
ChủKhách
NK NaftaSố bàn thắng trong H1&H2NK Publikum Celje
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    17
    18
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    10
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D124-05-2025KháchMaribor7 Ngày
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D124-05-2025ChủDomzale7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Nafta
NK Publikum Celje
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 14.3%Thắng48.6% [17]
  • [10] 28.6%Hòa25.7% [17]
  • [20] 57.1%Bại25.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.3%Thắng22.9% [8]
  • [5] 14.3%Hòa17.1% [6]
  • [8] 22.9%Bại11.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    69 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    75
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

NK Nafta VS NK Publikum Celje ngày 18-05-2025 - Thông tin đội hình