[FRA National 2-16] AS Villers Houlgate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 8 | 16 | 22 | 58 | 20 | 16 | 14.3% |
14 | 2 | 8 | 4 | 14 | 17 | 14 | 16 | 14.3% |
14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 41 | 6 | 16 | 14.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 15 | 3 | 0.0% |
[FRA National 2-15] Aubervilliers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 12 | 12 | 37 | 42 | 24 | 15 | 14.3% |
14 | 3 | 6 | 5 | 23 | 19 | 15 | 15 | 21.4% |
14 | 1 | 6 | 7 | 14 | 23 | 9 | 14 | 7.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 5 | 16.7% |
AS Villers Houlgate |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AS Villers Houlgate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 09-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 21-09-24 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Aubervilliers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRAC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.10 | -0.19 | -0.84 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X | ||
FRA D4 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRAC | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 02-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 19-10-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | -0.98 | 0 | 0.74 | T | ||
FRA D4 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | 0.79 | -0.5 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
AS Villers Houlgate |
AS Villers Houlgate |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 21-12-2024 | Khách | AS Furiani Agliani | 7 Ngày |
FRA D4 | 11-01-2025 | Chủ | Chambly FC | 28 Ngày |
FRA D4 | 18-01-2025 | Khách | Chantilly | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 21-12-2024 | Chủ | Creteil | 7 Ngày |
FRA D4 | 11-01-2025 | Khách | Thionville FC | 28 Ngày |
FRA D4 | 18-01-2025 | Chủ | Beauvais | 35 Ngày |