So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0
-0.99
0.84
3.5
0.96
2.19
4.00
2.43
Live
0.98
0.25
0.88
0.95
3.5
0.89
2.13
4.05
2.61
Run
0.64
0
-0.78
-0.30
2.5
0.14
8.10
1.11
11.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.95
3
0.85
2.30
3.60
2.50
Live
0.95
0.25
0.85
0.97
3.5
0.82
2.10
3.90
2.62
Run
0.50
0
-0.67
-0.18
2.5
0.11
8.50
1.09
12.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
0.90
3.25
0.86
2.21
3.75
2.51
Live
0.73
0
-0.89
0.79
3.25
-0.97
2.14
3.65
2.64
Run
0.62
0
-0.74
-0.22
2.5
0.12
4.70
1.33
7.40
188betSớm
0.82
0
-0.98
0.85
3.5
0.97
2.19
4.00
2.43
Live
0.99
0.25
0.89
0.96
3.5
0.90
2.13
4.05
2.61
Run
0.66
0
-0.78
-0.30
2.5
0.16
7.80
1.11
10.50
SbobetSớm
0.80
0
-0.98
0.90
3.5
0.90
2.20
3.57
2.46
Live
0.76
0
-0.93
0.88
3.5
0.94
2.17
3.69
2.57
Run
0.53
0
-0.69
-0.30
2.5
0.16
7.20
1.13
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Western Knights
ChủHòaKhách
Armadale SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Western KnightsSo Sánh Sức MạnhArmadale SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-8] Western Knights
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456192917826.7%
72326109728.6%
822413198925.0%
623198933.3%
[AUS-W Premier Leagues-6] Armadale SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15555262920633.3%
8323111711537.5%
723215129728.6%
632117121150.0%

Thành tích đối đầu

Western Knights            
Chủ - Khách
Armadale SCWestern Knights
Armadale SCWestern Knights
Western KnightsArmadale SC
Western KnightsArmadale SC
Armadale SCWestern Knights
Western KnightsArmadale SC
Armadale SCWestern Knights
Western KnightsArmadale SC
Western KnightsArmadale SC
Armadale SCWestern Knights
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D101-04-254 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.46-0.27-0.39B1.000.250.82BT
WAUS D113-07-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.53-0.24-0.33B0.900.500.86BX
WAUS D113-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.45-0.28-0.39H-0.960.250.78TX
AUS PLNS25-02-241 - 2
(1 - 1)
- -0.47-0.24-0.41B0.750.00-0.99BX
WAUS D116-06-122 - 3
(1 - 3)
- -0.57-0.26-0.28T0.750.50-0.93TT
WAUS D124-03-124 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.29-0.30T0.800.500.96TT
WAUS D127-08-112 - 4
(2 - 3)
- -0.34-0.29-0.52T0.80-0.500.96TT
WAUS D114-05-113 - 2
(1 - 1)
- -0.65-0.28-0.22T0.770.750.99TT
WAUS D128-08-104 - 2
(1 - 1)
- -0.59-0.29-0.25T0.960.750.80TT
WAUS D115-05-100 - 3
(0 - 0)
- -0.27-0.29-0.56T0.90-0.500.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Western Knights            
Chủ - Khách
Perth RedStarWestern Knights
Floreat AthenaWestern Knights
Western KnightsSorrento F.C.
Stirling MacedoniaWestern Knights
Stirling MacedoniaWestern Knights
Western KnightsFremantle City
Perth SCWestern Knights
Western KnightsCurtin Univ SC
Western KnightsPerth Glory (Youth)
Olympic Kingsway SCWestern Knights
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D114-06-252 - 0
(2 - 0)
6 - 0-0.57-0.27-0.28B0.940.750.82BX
WAUS D107-06-252 - 4
(0 - 2)
5 - 1-0.38-0.27-0.47T0.85-0.250.97TT
WAUS D131-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.42-0.29-0.41H0.8500.91HX
A FFA Cup27-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.54-0.28-0.33H0.850.50.85TX
WAUS D124-05-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.63-0.25-0.27H0.770.750.93TT
WAUS D117-05-253 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.48-0.26-0.38T0.900.250.92TT
WAUS D109-05-253 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.61-0.24-0.27H0.850.750.91TT
A FFA Cup03-05-252 - 1
(1 - 0)
10 - 3---T--
WAUS D126-04-250 - 3
(0 - 3)
1 - 5-0.23-0.22-0.68B0.98-10.78BX
WAUS D119-04-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.63-0.24-0.25B0.800.75-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Armadale SC            
Chủ - Khách
Floreat AthenaArmadale SC
Sorrento F.C.Armadale SC
Armadale SCStirling Macedonia
Fremantle CityArmadale SC
Armadale SCPerth SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Armadale SCOlympic Kingsway SC
Bayswater CityArmadale SC
Olympic Kingsway SCArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D114-06-252 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.33-0.25-0.540.90-0.50.86T
WAUS D107-06-251 - 5
(1 - 2)
6 - 3-0.44-0.26-0.410.8500.97T
WAUS D131-05-251 - 6
(1 - 0)
2 - 3-0.47-0.25-0.400.980.250.78T
WAUS D124-05-250 - 5
(0 - 4)
4 - 8-0.45-0.26-0.430.8000.90T
WAUS D117-05-252 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.40-0.25-0.470.81-0.25-0.99X
WAUS D110-05-252 - 2
(1 - 1)
8 - 1-0.32-0.24-0.560.86-0.750.96H
WAUS D126-04-250 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.24-0.23-0.650.83-10.93X
WAUS D117-04-254 - 1
(3 - 0)
7 - 6-0.51-0.25-0.360.970.50.85T
A FFA Cup12-04-255 - 2
(3 - 0)
- -----
WAUS D105-04-252 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.48-0.27-0.370.880.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Western KnightsSo sánh số liệuArmadale SC
  • 14Tổng số ghi bàn22
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.2
  • 18Tổng số mất bàn25
  • 1.8Trung bình mất bàn2.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Western Knights
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Armadale SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Western Knights
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Armadale SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Western KnightsThời gian ghi bànArmadale SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Western KnightsChi tiết về HT/FTArmadale SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Western KnightsSố bàn thắng trong H1&H2Armadale SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Western Knights
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D105-07-2025KháchBayswater City7 Ngày
WAUS D112-07-2025ChủOlympic Kingsway SC14 Ngày
WAUS D119-07-2025KháchPerth Glory (Youth)21 Ngày
Armadale SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D105-07-2025KháchBalcatta FC7 Ngày
WAUS D112-07-2025ChủBayswater City14 Ngày
WAUS D119-07-2025KháchOlympic Kingsway SC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng33.3% [5]
  • [5] 33.3%Hòa33.3% [5]
  • [6] 40.0%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng13.3% [2]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [3]
  • [2] 13.3%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 36.36%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Western Knights VS Armadale SC ngày 28-06-2025 - Thông tin đội hình