Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | bishal das | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Shawkat Russell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | S. Mia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | arman hossain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | mohammad nayeem | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Faysal Ahmed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | fahim morshed | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Fazlay rabbi | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
12 | Salim Reza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | monir hossain | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Shahidul Islam | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hakim amir bappy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nazmul rasel | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |