So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.93
0
0.73
0.95
2
0.85
2.88
2.88
2.40
Live
0.85
0.25
0.95
0.88
1.75
0.93
2.15
2.75
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

La Viena
ChủHòaKhách
Asyut Petroleum
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
La VienaSo Sánh Sức MạnhAsyut Petroleum
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-19] La Viena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33513152236281915.2%
1725101425111911.8%
16385811171518.8%
611426416.7%
[EGY Division 2-11] Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34914113238411126.5%
17674211825835.3%
173771120161617.6%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

La Viena            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumRaviena
RavienaAsyut Petroleum
RavienaAsyut Petroleum
Asyut PetroleumRaviena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D216-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.55-0.34-0.24H0.830.500.93TH
EGY D227-12-231 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.48-0.33-0.30H0.800.25-0.98TH
EGY D220-03-231 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.43-0.34-0.34T-0.990.250.75TX
EGY D201-12-221 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

La Viena            
Chủ - Khách
Telecom EgyptRaviena
RavienaSporting Alexandria
El DaklyehRaviena
RavienaOlympic El Qanal
Tersana SCRaviena
RavienaKahraba Ismailia
El Sekka El HadidRaviena
RavienaAbo Qair Semads
RavienaWadi Degla SC
Raya Ghazl SCRaviena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D221-04-250 - 2
(0 - 0)
1 - 4---T--
EGY D214-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.51-0.33-0.28H0.980.50.78TX
EGY D209-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.39-0.37B0.7800.92BX
EGY D205-04-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3---B--
EGY D226-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.35-0.32B0.940.250.82BX
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.39-0.32-0.41B0.9400.82BX
EGY D216-03-252 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.49-0.36-0.27H-0.970.50.79TT
EGY D212-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.23-0.36-0.52B0.85-0.50.91BX
EGY D209-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.35-0.51B0.75-0.50.95BX
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.39-0.40-0.34H0.780-0.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Asyut Petroleum            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumTanta
Wadi Degla SCAsyut Petroleum
Asyut PetroleumRaya Ghazl SC
El MansouraAsyut Petroleum
Asyut PetroleumAswan
DayrotAsyut Petroleum
Asyut PetroleumSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabAsyut Petroleum
Proxy SCAsyut Petroleum
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D221-04-252 - 1
(0 - 1)
2 - 3-----
EGY D215-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 0-0.78-0.24-0.110.831.250.99X
EGY D209-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.41-0.43-0.30-0.980.250.68T
EGY D205-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 12-----
EGY D226-03-251 - 2
(0 - 1)
- -0.43-0.35-0.33-0.990.250.75T
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.34-0.390.8700.89H
EGY D216-03-250 - 1
(0 - 1)
16 - 5-0.54-0.34-0.240.860.50.96X
EGY D212-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.57-0.32-0.230.760.51.00X
EGY D216-02-252 - 2
(2 - 1)
6 - 2-----
EGY D209-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.49-0.36-0.300.760.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

La VienaSo sánh số liệuAsyut Petroleum
  • 4Tổng số ghi bàn9
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

La Viena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem1XemXem12XemXem18.8%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
La Viena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem5XemXem6XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem5XemXem0XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Asyut Petroleum
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

La VienaThời gian ghi bànAsyut Petroleum
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 29
    30
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
La VienaChi tiết về HT/FTAsyut Petroleum
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    29
    30
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
La VienaSố bàn thắng trong H1&H2Asyut Petroleum
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    29
    30
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
La Viena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Asyut Petroleum
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 15.2%Thắng26.5% [9]
  • [13] 39.4%Hòa41.2% [9]
  • [15] 45.5%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.1%Thắng8.8% [3]
  • [5] 15.2%Hòa20.6% [7]
  • [10] 30.3%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [3]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn41.67% [5]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

La Viena VS Asyut Petroleum ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình